Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, tỷ lệ là Ratio, có phiên âm cách đọc là /ˈreɪ.ʃi.oʊ/.
Tỷ lệ “Ratio” là một con số hoặc một phần trăm thể hiện mối quan hệ hoặc sự so sánh giữa hai hoặc nhiều giá trị, kích thước, hoặc đặc tính khác nhau.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tỷ lệ” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Proportion – Tỷ lệ, Tỷ lệ phần trăm
- Ratio – Tỉ số
- Percentage – Phần trăm
- Fraction – Phân số
- Rate – Tỷ suất
- Quotient – Số thương
- Scale – Tỷ lệ, Thang đo
- Relative amount – Lượng tương đối
- Comparison – So sánh
- Proportionality – Sự tỷ lệ
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Ratio” với nghĩa là “tỷ lệ” và dịch sang tiếng Việt:
- The ratio of men to women in the workforce has been steadily improving over the years. => Tỷ lệ nam nữ trong lực lượng lao động đã từng bước cải thiện qua các năm.
- The financial ratio of debt to equity is a critical factor in assessing a company’s stability. => Tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá sự ổn định của một công ty.
- The teacher explained the concept of the golden ratio in mathematics. => Giáo viên giải thích khái niệm tỷ lệ vàng trong toán học.
- We need to maintain a healthy balance in the ratio of income to expenses. => Chúng ta cần duy trì một sự cân đối lành mạnh trong tỷ lệ thu nhập so với chi phí.
- The ideal mixture for this recipe is a 2:1 ratio of flour to sugar. => Tỉ lệ lý tưởng cho công thức này là 2:1 giữa bột mỳ và đường.
- In photography, adjusting the aperture can change the depth-of-field ratio. => Trong nhiếp ảnh, việc điều chỉnh khẩu độ có thể thay đổi tỷ lệ độ sâu trường hình.
- The debt-to-income ratio is an important factor when applying for a mortgage. => Tỷ lệ nợ so với thu nhập là một yếu tố quan trọng khi xin vay mua nhà.
- To make the paint color, mix the two primary colors in a 1:1 ratio. => Để tạo màu sơn, hòa quyền hai màu cơ bản theo tỷ lệ 1:1.
- The aspect ratio of a widescreen TV is typically 16:9. => Tỷ lệ khung hình của một chiếc TV màn hình rộng thường là 16:9.
- The company’s quick ratio indicates its ability to cover short-term liabilities. => Tỷ lệ nhanh của công ty cho thấy khả năng đảm bảo trả nợ ngắn hạn.