Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, trung chuyển là Transshipment, có phiên âm cách đọc là /trænˈʃɪpmənt/.
Trung chuyển “Transshipment” trong ngữ cảnh vận tải và logistics là một điểm trung gian trong hệ thống vận tải, nơi hàng hóa hoặc dịch vụ vận chuyển được tập trung, xử lý, và phân phối đến các điểm đích cuối cùng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trung chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Hub: Trung chuyển
- Transfer point: Điểm chuyển tiếp
- Transshipment center: Trung tâm chuyển tiếp
- Consolidation center: Trung tâm tập trung hàng hóa
- Transportation hub: Trung tâm vận tải
- Distribution center: Trung tâm phân phối
- Intermediate point: Điểm trung gian
- Relay station: Trạm trung chuyển
- Transit point: Điểm trung chuyển
- Cargo interchange: Trung chuyển hàng hóa
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Transshipment” với nghĩa là “trung chuyển” và dịch sang tiếng Việt:
- Transshipment of goods between different ports is a common practice in international trade. => Trung chuyển hàng hóa giữa các cảng khác nhau là một thực tiễn phổ biến trong thương mại quốc tế.
- The transshipment process involves moving cargo from one vessel to another for onward delivery. => Quá trình trung chuyển bao gồm việc chuyển hàng từ một tàu sang một tàu khác để giao hàng tiếp theo.
- Our company uses a transshipment center to efficiently manage the flow of goods between regions. => Công ty của chúng tôi sử dụng một trung tâm trung chuyển để quản lý hiệu quả luồng hàng hóa giữa các khu vực.
- Transshipment hubs play a vital role in connecting global supply chains. => Các trung tâm trung chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối chuỗi cung ứng toàn cầu.
- The port authorities have invested in state-of-the-art equipment for transshipment operations. => Các cơ quan quản lý cảng đã đầu tư vào thiết bị hiện đại cho các hoạt động trung chuyển.
- Transshipment is necessary when cargo must pass through multiple transportation modes to reach its destination. => Trung chuyển là cần thiết khi hàng hóa phải đi qua nhiều phương tiện vận tải để đến địa điểm đích.
- Efficient transshipment reduces transit times and transportation costs. => Trung chuyển hiệu quả giảm thiểu thời gian trung chuyển và chi phí vận chuyển.
- The transshipment center at the airport handles both domestic and international cargo. => Trung tâm trung chuyển tại sân bay xử lý cả hàng nội địa và quốc tế.
- Customs clearance is an important step in the transshipment process to ensure compliance with regulations. => Thủ tục hải quan là bước quan trọng trong quá trình trung chuyển để đảm bảo tuân thủ quy định.
- The company’s transshipment strategy allows for faster and more cost-effective distribution of products. => Chiến lược trung chuyển của công ty cho phép phân phối sản phẩm nhanh hơn và hiệu quả về chi phí hơn.