Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, trọng lượng tổng thể là Overall weight, có phiên âm cách đọc là [ˈoʊvərɔl weɪt].
Trọng lượng tổng thể “Overall weight” là tổng khối lượng của tất cả các phần tử, thành phần hoặc mục hàng cùng với bất kỳ tải trọng hoặc phụ kiện nào mà chúng cần phải cùng di chuyển hoặc được tính vào trong quá trình đo lường trọng lượng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trọng lượng tổng thể” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Gross weight – Trọng lượng tổng thể
- Total weight – Trọng lượng tổng cộng
- Overall weight – Trọng lượng tổng thể
- Aggregate weight – Trọng lượng tổng hợp
- Combined weight – Trọng lượng kết hợp
- Whole weight – Trọng lượng toàn bộ
- Full weight – Trọng lượng đầy đủ
- Entire weight – Trọng lượng toàn diện
- Complete weight – Trọng lượng hoàn chỉnh
- Total mass – Khối lượng tổng cộng
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Overall weight” với nghĩa là “trọng lượng tổng thể” và dịch sang tiếng Việt:
- The overall weight of the shipment exceeded the cargo plane’s maximum capacity. => Trọng lượng tổng thể của lô hàng vượt quá khả năng tải trọng tối đa của máy bay vận chuyển hàng hóa.
- Engineers carefully assessed the overall weight of the building to ensure its stability. => Các kỹ sư đã đánh giá cẩn thận trọng lượng tổng thể của tòa nhà để đảm bảo tính ổn định của nó.
- Please provide the overall weight of the vehicle, including passengers and cargo. => Vui lòng cung cấp trọng lượng tổng thể của phương tiện, bao gồm cả hành khách và hàng hóa.
- The overall weight of the package can affect the shipping cost. => Trọng lượng tổng thể của gói hàng có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển.
- For safety reasons, the overall weight of the equipment must be evenly distributed. => Vì lý do an toàn, trọng lượng tổng thể của thiết bị phải được phân phối đều.
- The overall weight of the vehicle is a critical factor in determining its fuel efficiency. => Trọng lượng tổng thể của phương tiện là yếu tố quan trọng để xác định hiệu suất nhiên liệu của nó.
- Engineers calculated the overall weight of the bridge to ensure its load-bearing capacity. => Các kỹ sư đã tính toán trọng lượng tổng thể của cầu để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
- The overall weight of the cargo should not exceed the weight limit of the shipping container. => Trọng lượng tổng thể của hàng hóa không nên vượt quá giới hạn trọng lượng của container vận chuyển.
- The overall weight of the project materials was carefully monitored to avoid overloading. => Trọng lượng tổng thể của vật liệu dự án được theo dõi cẩn thận để tránh quá tải.
- The overall weight of the load on the truck was evenly distributed to ensure safe transportation. => Trọng lượng tổng thể của hàng hóa trên xe tải được phân phối đều để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.