Trọng Lượng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, trọng lượng là weight, có phiên âm cách đọc là /weɪt/.

Trọng lượng “weight” là sức nặng của vật được thể hiện qua giá trị đo của cân lò xo hay lực kế lò xo. Nó đặc trưng cho lực nén của vật lên mặt sàn hay lực căng do vật gây ra lên lò xo của lực kế khi treo vật vào.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trọng lượng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Weight – Trọng lượng
  2. Mass – Khối lượng
  3. Heft – Trọng lượng
  4. Load – Tải trọng
  5. Bulk – Khối lượng, trọng lượng
  6. Magnitude – Lớn nhỏ, trọng lượng
  7. Density – Mật độ
  8. Substance – Hỗn hợp, chất liệu
  9. Poundage – Trọng lượng tính bằng pound
  10. Measurement – Sự đo lường, sự đo đạc

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “weight” với nghĩa là “trọng lượng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The weight of the package is 5 kilograms. => Trọng lượng của gói hàng là 5 kilogram.
  2. Weight is measured in units such as kilograms or pounds. => Trọng lượng được đo bằng đơn vị như kilogram hoặc pound.
  3. Please check the weight limit for your luggage before boarding the plane. => Vui lòng kiểm tra giới hạn trọng lượng cho hành lý của bạn trước khi lên máy bay.
  4. The weight of the vehicle affects its fuel efficiency. => Trọng lượng của phương tiện ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu của nó.
  5. The weight of the books in my backpack is making it difficult to carry. => Trọng lượng của sách trong cặp sách của tôi làm cho việc mang nó trở nên khó khăn.
  6. The weight of snow on the roof caused it to collapse. => Trọng lượng tuyết trên mái nhà đã làm cho nó đổ sập.
  7. Weight training can help you build muscle and increase strength. => Luyện tập sức nặng có thể giúp bạn xây dựng cơ bắp và tăng cường sức mạnh.
  8. The doctor recommended losing weight to improve overall health. => Bác sĩ khuyên giảm cân để cải thiện sức khỏe tổng thể.
  9. The weight of responsibility can be quite heavy for a leader. => Trọng lượng của trách nhiệm có thể khá nặng đối với một người lãnh đạo.
  10. The weight of evidence suggests that the defendant is guilty. => Trọng lượng của bằng chứng cho thấy bị cáo có tội.