Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, trọng lượng thể tích là Volume Weight, có phiên âm cách đọc là /ˈvɒl.juːm weɪt/.
Trọng lượng thể tích “Volume Weight”, là một khái niệm trong ngành vận tải và logistics. Đây là trọng lượng được tính dựa trên kích thước thể tích của một đơn vị hàng hóa, thường được sử dụng khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không hoặc vận tải đường biển.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trọng lượng thể tích” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Volume weight – Trọng lượng thể tích.
- Dimensional weight – Trọng lượng kích thước.
- Cubic weight – Trọng lượng khối.
- Volumetric weight – Trọng lượng thể tích.
- Space weight – Trọng lượng không gian.
- Dimension weight – Trọng lượng kích thước.
- Bulk weight – Trọng lượng theo tỷ lệ.
- Density weight – Trọng lượng mật độ.
- Equivalent weight – Trọng lượng tương đương.
- Parcel weight – Trọng lượng gói hàng.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Volume Weight” với nghĩa là “trọng lượng thể tích” và dịch sang tiếng Việt:
- The shipping company calculates the shipping cost based on both the actual weight and the volume weight of the cargo. => Công ty vận chuyển tính phí vận chuyển dựa trên cả trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích của hàng hóa.
- To determine the volume weight, you need to multiply the length, width, and height of the package and then divide it by a specific factor. => Để xác định trọng lượng thể tích, bạn cần nhân chiều dài, chiều rộng và chiều cao của gói hàng, sau đó chia cho một hệ số cụ thể.
- Airlines often use volume weight when pricing air cargo shipments. => Các hãng hàng không thường sử dụng trọng lượng thể tích khi định giá các lô hàng hàng không.
- The volume weight of this box is much higher than its actual weight due to its large size. => Trọng lượng thể tích của chiếc hộp này cao hơn nhiều so với trọng lượng thực tế do kích thước lớn.
- When sending oversized items, it’s important to be aware of the volume weight to avoid unexpected shipping costs. => Khi gửi các mặt hàng cỡ lớn, việc hiểu trọng lượng thể tích là quan trọng để tránh các chi phí vận chuyển không mong muốn.
- The forwarder will calculate both the actual weight and the volume weight of your shipment to determine the final shipping cost. => Người chuyển hàng sẽ tính cả trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích của lô hàng của bạn để xác định chi phí vận chuyển cuối cùng.
- It’s essential to optimize the packing of goods to minimize volume weight and reduce shipping expenses. => Việc tối ưu hóa đóng gói hàng hóa để giảm thiểu trọng lượng thể tích và giảm chi phí vận chuyển là rất quan trọng.
- For lightweight but bulky items, the volume weight can be significantly higher than the actual weight. => Đối với các mặt hàng nhẹ nhưng cồng kềnh, trọng lượng thể tích có thể cao hơn đáng kể so với trọng lượng thực tế.
- Understanding how to calculate volume weight is crucial for businesses involved in international shipping. => Hiểu cách tính trọng lượng thể tích là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia vào vận chuyển quốc tế.
- The shipping company charges based on whichever weight is higher, the actual weight or the volume weight. => Công ty vận chuyển tính phí dựa trên trọng lượng nào cao hơn, trọng lượng thực tế hay trọng lượng thể tích.