Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, trọng lượng tải là Laden weight, có phiên âm cách đọc là /ˈleɪdən weɪt/.
Trọng lượng “Laden weight” là khối lượng hoặc trọng lượng của một phương tiện, một máy móc, hoặc một vật thể cụ thể khi nó được nạp hoặc chứa hàng hoá, nguyên liệu, hoặc các yếu tố khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trọng lượng tải” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Deadweight: Trọng lượng tải.
- Payload: Tải trọng.
- Cargo weight: Trọng lượng hàng hóa.
- Freight weight: Trọng lượng hàng hóa vận chuyển.
- Gross weight: Trọng lượng gộp.
- Loaded weight: Trọng lượng tải.
- Carrying capacity: Khả năng chở hàng.
- Shipping weight: Trọng lượng vận chuyển.
- Loaded capacity: Khả năng chở hàng khi nạp đầy.
- Transportable weight: Trọng lượng có thể vận chuyển.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Laden weight” với nghĩa là “trọng lượng tải” và dịch sang tiếng Việt:
- The laden weight of the truck exceeded the legal limit, resulting in a fine. => Trọng lượng tải của xe tải vượt quá giới hạn pháp lý, dẫn đến việc bị phạt.
- Before departure, the ship’s captain must calculate the laden weight to ensure safe navigation. => Trước khi khởi hành, thuyền trưởng phải tính toán trọng lượng tải để đảm bảo an toàn trong việc điều hướng.
- The airline charges based on the laden weight of the cargo being transported. => Hãng hàng không tính phí dựa trên trọng lượng tải của hàng hóa được vận chuyển.
- The laden weight of the goods on the pallet was within the specified limit. => Trọng lượng tải của hàng hóa trên pallet nằm trong giới hạn được quy định.
- Truck drivers need to be aware of the laden weight of their vehicles to avoid overloading. => Tài xế xe tải cần phải biết trọng lượng tải của xe để tránh quá tải.
- The ship’s maximum laden weight capacity is 50,000 tons. => Sức chứa trọng lượng tải tối đa của con tàu là 50.000 tấn.
- The crane operator needs to know the laden weight of the containers for safe lifting. => Người điều khiển cần phải biết trọng lượng tải của các container để nâng hạ an toàn.
- The calculation of the laden weight includes both the cargo and the fuel on board. => Phép tính trọng lượng tải bao gồm cả hàng hóa và nhiên liệu trên tàu.
- The vessel’s stability depends on maintaining the correct laden weight distribution. => Sự ổn định của tàu phụ thuộc vào việc duy trì phân phối trọng lượng tải đúng đắn.
- The laden weight of the airplane significantly affects its fuel efficiency. => Trọng lượng tải của máy bay ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất nhiên liệu của nó.