Trọng Lượng Khối Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, trọng lượng khối là Cubic Weight, có phiên âm cách đọc là [ˈkjuːbɪk ˈweɪt].

Trọng lượng khối “Cubic Weight”, còn được gọi là trọng lượng thể tích, là một phương pháp tính toán trọng lượng dựa trên thể tích của một gói hàng thay vì trọng lượng tĩnh của nó.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trọng lượng khối” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Trọng lượng thể tích – Dimensional Weight
  2. Trọng lượng dựa trên kích thước – Volumetric Weight
  3. Trọng lượng theo thể tích – Volume Weight
  4. Trọng lượng không gian – Space Weight
  5. Trọng lượng vận chuyển thể tích – Cubic Shipping Weight
  6. Trọng lượng tính theo thể tích – Cubage Weight
  7. Trọng lượng không gian của hàng – Cargo Space Weight
  8. Trọng lượng khối lượng thể tích – Cubed Weight
  9. Trọng lượng dựa trên kích thước và thể tích – Dimensional and Volumetric Weight
  10. Trọng lượng gói dựa trên kích thước – Package Dimensional Weight

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cubic Weight” với nghĩa là “trọng lượng khối” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The shipping company calculates the cubic weight of the cargo to determine the shipping cost. => Công ty vận tải tính toán trọng lượng khối của hàng hóa để xác định chi phí vận chuyển.
  2. When shipping bulky items, cubic weight can sometimes be higher than the actual weight. => Khi vận chuyển các mặt hàng cồng kềnh, trọng lượng khối đôi khi có thể cao hơn trọng lượng thực tế.
  3. The cubic weight of the package is used to calculate the space it occupies in the cargo hold. => Trọng lượng khối của gói hàng được sử dụng để tính toán không gian mà nó chiếm trong khoang hàng hóa.
  4. Customers should be aware of the cubic weight of their shipments to avoid unexpected shipping charges. => Khách hàng nên biết về trọng lượng khối của lô hàng của họ để tránh các khoản phí vận chuyển không mong muốn.
  5. The cubic weight limit for this courier service is clearly stated in their terms and conditions. => Trọng lượng khối tối đa cho dịch vụ giao hàng này được nêu rõ trong điều khoản và điều kiện của họ.
  6. The cubic weight of the furniture made it more expensive to ship overseas. => Trọng lượng khối của đồ nội thất làm tăng chi phí vận chuyển hàng đi nước ngoài.
  7. Freight forwarders use cubic weight as a factor in determining the shipping cost of goods. => Các đơn vị vận tải sử dụng trọng lượng khối là một yếu tố để xác định chi phí vận chuyển hàng hóa.
  8. To minimize shipping costs, it’s essential to pack items efficiently to reduce their cubic weight. => Để giảm thiểu chi phí vận chuyển, việc đóng gói hàng hóa một cách hiệu quả để giảm trọng lượng khối của chúng là rất quan trọng.
  9. The cubic weight of the cargo plane’s payload played a crucial role in determining the flight’s fuel requirements. => Trọng lượng khối của lượng hàng hóa trên máy bay vận tải đóng vai trò quyết định trong việc xác định nhu cầu nhiên liệu của chuyến bay.
  10. Some shipping companies offer discounts for customers who can reduce the cubic weight of their shipments. => Một số công ty vận tải cung cấp chiết khấu cho khách hàng có thể giảm trọng lượng khối của lô hàng của họ.