Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, trạm thu phí là Toll plaza, có phiên âm cách đọc là /toʊl ˈplɑzə/.
Trạm thu phí “Toll plaza” là một cơ sở hoặc vị trí trên hệ thống đường bộ nơi mà các xe cộ phải trả tiền để sử dụng đoạn đường cụ thể hoặc cầu đường.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trạm thu phí” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Toll Booth – Lều thu phí
- Toll Collection Point – Điểm thu phí
- Toll Gate – Cổng thu phí
- Toll Station – Trạm thu phí
- Toll Plaza – Trạm thu phí
- Toll Barrier – Rào thu phí
- Toll Collection Booth – Lều thu phí
- Toll Collection Center – Trung tâm thu phí
- Toll Collection Facility – Cơ sở thu phí
- Toll Collection Station – Trạm thu phí
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Toll plaza” với nghĩa là “trạm thu phí” và dịch sang tiếng Việt:
- I had to stop at the toll plaza and pay the fee before entering the highway. => Tôi phải dừng lại tại trạm thu phí và trả phí trước khi vào cao tốc.
- The toll plaza was busy, with long lines of cars waiting to pay their tolls. => Trạm thu phí rất đông đúc, với hàng dài xe ô tô đợi trả tiền.
- The toll plaza is equipped with electronic toll collection for faster transactions. => Trạm thu phí được trang bị hệ thống thu phí điện tử để giao dịch nhanh chóng.
- You can pay the toll at the toll plaza using cash or a prepaid toll card. => Bạn có thể trả tiền thu phí tại trạm thu phí bằng tiền mặt hoặc thẻ thu phí trả trước.
- The toll plaza is located just before the bridge, and the toll amount is clearly displayed. => Trạm thu phí nằm ngay trước cầu, và số tiền thu phí được hiển thị rõ ràng.
- At the toll plaza, there are separate lanes for different types of vehicles. => Tại trạm thu phí, có các làn riêng biệt cho các loại phương tiện khác nhau.
- The toll plaza was well-maintained and had efficient toll collection booths. => Trạm thu phí được bảo quản tốt và có các lều thu phí hiệu quả.
- The toll plaza is an essential part of funding road maintenance and improvements. => Trạm thu phí là một phần quan trọng trong việc tài trợ cho việc duy trì và cải thiện đường bộ.
- Before you reach the toll plaza, make sure you have the correct change ready. => Trước khi đến trạm thu phí, hãy đảm bảo bạn đã sẵn sàng có tiền lẻ đúng số.
- The toll plaza was crowded during the holiday weekend as many people traveled on the highway. => Trạm thu phí đông đúc trong cuối tuần lễ khi nhiều người đi du lịch trên cao tốc.