Trạm Dừng Chân Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, trạm dừng chân là Stopover, có phiên âm cách đọc là [ˈstɒpoʊvər].

Trạm dừng chân “Stopover” thường được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc điểm dừng trong hệ thống giao thông, đường sắt, hoặc giao thông công cộng nơi người ta có thể tạm dừng để lên, xuống hoặc chuyển đổi phương tiện.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trạm dưng chân” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Stopover – Điểm dừng chân
  2. Halt – Sự dừng chân
  3. Station – Trạm
  4. Depot – Trạm
  5. Terminal – Trạm cuối
  6. Bus stop – Bến xe buýt
  7. Train station – Trạm tàu hỏa
  8. Transit point – Điểm chuyển tiếp
  9. Rest area – Khu vực nghỉ ngơi
  10. Halting place – Nơi dừng chân

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Stop Station” với nghĩa là “trạm dừng chân” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We had a brief stopover in Paris on our way to Rome. => Chúng tôi có một trạm dừng chân ngắn tại Paris trên đường đi Rome.
  2. During the stopover in Dubai, we explored the city for a few hours. => Trong khoảng thời gian trạm dừng chân tại Dubai, chúng tôi khám phá thành phố trong vài giờ.
  3. The airline offers a complimentary hotel stay during long stopovers. => Hãng hàng không cung cấp miễn phí khách sạn trong suốt các trạm dừng chân dài hạn.
  4. Our flight had a stopover in New York before continuing to Los Angeles. => Chuyến bay của chúng tôi có một trạm dừng chân tại New York trước khi tiếp tục đến Los Angeles.
  5. The stopover in Tokyo allowed us to experience Japanese culture for a day. => Trạm dừng chân tại Tokyo cho phép chúng tôi trải nghiệm văn hóa Nhật Bản trong một ngày.
  6. Passengers are advised to make the most of their stopover by exploring the city. => Hành khách được khuyến nghị tận dụng thời gian trạm dừng chân bằng cách khám phá thành phố.
  7. We had a stopover in Frankfurt, Germany, before catching our connecting flight. => Chúng tôi có một trạm dừng chân tại Frankfurt, Đức, trước khi bắt chuyến bay kết nối.
  8. The airport offers various amenities to make your stopover more comfortable. => Sân bay cung cấp nhiều tiện nghi để làm cho trạm dừng chân của bạn thoải mái hơn.
  9. The stopover gave us a chance to stretch our legs and grab a quick meal. => Trạm dừng chân cho phép chúng tôi cơ hội vận động chân và nhanh chóng lấy bữa ăn.
  10. After a long stopover in Hong Kong, we finally reached our destination in Australia. => Sau một trạm dừng chân dài ở Hong Kong, cuối cùng chúng tôi đến đích ở Úc.