Trạm Biển Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, trạm biển là Sea Station, có phiên âm cách đọc là /si: ‘steɪʃən/.

Trạm biển “Sea Station” là một cơ sở hoặc cơ sở trang thiết bị tại bờ biển hoặc trên một hòn đảo để cung cấp dịch vụ và hỗ trợ cho các hoạt động liên quan đến biển, bao gồm dịch vụ đối với tàu biển, hải quân, thủy thủ, và các hoạt động khác trên biển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trạm biển” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Coastal station – Trạm ven biển
  2. Marine station – Trạm hải quân
  3. Maritime facility – Cơ sở hàng hải
  4. Seaport – Cảng biển
  5. Harbor – Cảng biển
  6. Lighthouse – Đèn biển
  7. Naval base – Căn cứ hải quân
  8. Marine outpost – Trạm biển
  9. Nautical facility – Cơ sở hàng hải
  10. Port authority – Cơ quan cảng biển

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Sea Station” với nghĩa là “trạm biển” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The Sea Station is responsible for monitoring maritime traffic and providing navigational assistance to ships. => Trạm Biển có trách nhiệm theo dõi lưu thông hàng hải và cung cấp sự hỗ trợ định hướng cho tàu biển.
  2. The Sea Station issued a weather advisory for incoming vessels. => Trạm Biển đã phát ra một cảnh báo thời tiết cho các tàu đang tiến vào.
  3. Sailors rely on Sea Stations for up-to-date weather information at sea. => Người thủy thủ dựa vào Trạm Biển để cập nhật thông tin thời tiết trên biển.
  4. The Sea Station’s radar detected an approaching storm. => Radar của Trạm Biển phát hiện một cơn bão đang tiến đến.
  5. The Sea Station coordinates search and rescue operations in the event of emergencies at sea. => Trạm Biển phối hợp các hoạt động tìm kiếm và cứu hộ trong trường hợp khẩn cấp trên biển.
  6. Vessels are required to report their positions to the Sea Station regularly. => Các tàu phải báo cáo vị trí của họ đều đặn đến Trạm Biển.
  7. The Sea Station provides information about marine traffic conditions in the area. => Trạm Biển cung cấp thông tin về tình hình lưu thông hàng hải trong khu vực.
  8. A Sea Station was established to enhance maritime safety in the region. => Một Trạm Biển đã được thành lập để nâng cao an toàn hàng hải trong khu vực.
  9. Sea Stations play a crucial role in preventing maritime accidents and ensuring safe navigation. => Trạm Biển đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn hàng hải và đảm bảo điều hướng an toàn.
  10. The Sea Station’s radio communication with ships is essential for maritime communication. => Mối liên lạc bằng sóng radio của Trạm Biển với tàu biển là quan trọng cho giao tiếp hàng hải.