Tổng Số Kiện Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, tổng số kiện hàng là Total packages, có phiên âm cách đọc là /ˈtoʊtl ˈpækɪdʒɪz/.

Tổng số kiện hàng “Total packages” là khái niệm dùng để chỉ tổng số các đơn vị đóng gói hoặc kiện hàng trong một lô hoặc một giao dịch cụ thể. Kiện hàng có thể là hộp, thùng carton, bao bì, hoặc bất kỳ đơn vị đóng gói nào được sử dụng để chứa và vận chuyển hàng hóa.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tổng số kiện hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Total Packages – Tổng số kiện hàng.
  2. Aggregate Quantity – Số lượng tổng cộng.
  3. Overall Count – Tổng số lượng.
  4. Complete Units – Đơn vị hoàn chỉnh.
  5. Total Units – Tổng số đơn vị.
  6. Sum of Packages – Tổng số bao bì.
  7. Entire Quantity – Số lượng toàn bộ.
  8. Grand Total of Packages – Tổng số kiện hàng tổng cộng.
  9. Cumulative Count – Số lượng tích luỹ.
  10. Total Number of Packages – Tổng số kiện hàng.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Total packages” với nghĩa là “tổng số kiện hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The total packages in the shipment were counted and verified before unloading. => Tổng số kiện hàng trong lô hàng đã được đếm và xác minh trước khi tiến hành xả.
  2. We received a delivery with a total of 50 packages, all in good condition. => Chúng tôi đã nhận được một lô hàng có tổng cộng 50 kiện hàng, tất cả đều trong tình trạng tốt.
  3. Please confirm the total packages in the inventory report for accuracy. => Vui lòng xác nhận tổng số kiện hàng trong báo cáo tồn kho để đảm bảo tính chính xác.
  4. The warehouse manager is responsible for tracking the total packages in stock. => Quản lý kho phải chịu trách nhiệm theo dõi tổng số kiện hàng tồn kho.
  5. We need to know the total packages for customs clearance purposes. => Chúng tôi cần biết tổng số kiện hàng cho mục đích làm thủ tục hải quan.
  6. The shipping label should clearly indicate the total packages in the shipment. => Nhãn gửi hàng nên rõ ràng ghi tổng số kiện hàng trong lô hàng.
  7. A thorough inspection was conducted to verify the total packages on board the vessel. => Đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng để xác minh tổng số kiện hàng trên tàu.
  8. The order was divided into multiple shipments, each with its own total packages. => Đơn đặt hàng đã được chia thành nhiều lô giao hàng, mỗi lô có tổng số kiện hàng riêng biệt.
  9. The total packages for this consignment were shipped from the supplier’s warehouse. => Tổng số kiện hàng cho lô hàng này đã được gửi từ kho của nhà cung cấp.
  10. We can provide you with the total packages and weight of the shipment upon request. => Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn tổng số kiện hàng và trọng lượng của lô hàng khi được yêu cầu.