Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, thuyền trưởng là Shipmaster, có phiên âm cách đọc là [ʃɪpˌmæs.tər].
Thuyền trưởng “Shipmaster” là người đứng đầu và chịu trách nhiệm quản lý và điều hành một tàu hoặc tàu chở hàng. Thuyền trưởng có trách nhiệm đảm bảo an toàn của tàu, hàng hóa, và thủ tục hải quan trong suốt hành trình biển.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thuyền trưởng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Ship’s Captain – Đội trưởng tàu
- Master Mariner – Thủy thủ đoàn trưởng
- Skipper – Thuyền trưởng
- Sea Captain – Đội trưởng biển
- Captain of the Ship – Đội trưởng của tàu
- Vessel Commander – Chỉ huy tàu
- Maritime Captain – Đội trưởng hàng hải
- Ship Pilot – Phi công tàu
- Ship Handler – Người điều hành tàu
- Maritime Officer – Sĩ quan hàng hải
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Shipmaster” với nghĩa là “thuyền trưởng” và dịch sang tiếng Việt:
- The Shipmaster is responsible for the safe navigation of the vessel. => Thuyền trưởng chịu trách nhiệm về việc điều hướng tàu an toàn.
- The Shipmaster’s decision to change course was based on weather conditions. => Quyết định của thuyền trưởng thay đổi hướng đi dựa trên tình hình thời tiết.
- The Shipmaster communicated with the port authorities for docking instructions. => Thuyền trưởng liên lạc với cơ quan cảng để nhận hướng dẫn cập bến.
- The Shipmaster has many years of experience in maritime operations. => Thuyền trưởng có nhiều năm kinh nghiệm trong hoạt động biển đạo.
- The Shipmaster and the crew work together to ensure the ship’s safety. => Thuyền trưởng và phi hành đoàn hợp tác để đảm bảo an toàn cho tàu.
- It’s crucial for the Shipmaster to be well-versed in maritime regulations. => Việc thuyền trưởng hiểu rõ về các quy định hàng hải là quan trọng.
- The Shipmaster’s leadership skills are essential in managing the crew. => Kỹ năng lãnh đạo của thuyền trưởng là quan trọng trong việc quản lý phi hành đoàn.
- The Shipmaster’s quick decision-making prevented a collision at sea. => Quyết định nhanh chóng của thuyền trưởng đã ngăn chặn một va chạm trên biển.
- The Shipmaster is in constant communication with the ship’s owners. => Thuyền trưởng liên tục liên lạc với chủ tàu.
- The Shipmaster’s primary concern is the safety and well-being of the crew. => Ưu tiên hàng đầu của thuyền trưởng là an toàn và sức khỏe của phi hành đoàn.