Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, thương nhân là Merchant, có phiên âm cách đọc là /ˈmɜːrtʃənt/.
Thương nhân “Merchant” là một người hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động thương mại hoặc kinh doanh. Thương nhân có thể mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ với mục tiêu thu lợi nhuận.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thương nhân” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Businessman (Nam thương nhân) / Businesswoman (Nữ thương nhân) – Nhà doanh nhân.
- Entrepreneur – Doanh nhân, người khởi nghiệp.
- Trader – Người buôn bán, thương gia.
- Merchant – Nhà buôn, thương gia.
- Retailer – Nhà bán lẻ.
- Dealer – Người môi giới, người kinh doanh.
- Retailer – Người kinh doanh bán lẻ.
- Vendor – Người cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Shopkeeper – Chủ cửa hàng.
- Storekeeper – Người quản lý cửa hàng hoặc kho hàng.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Merchant” với nghĩa là “thương nhân” và dịch sang tiếng Việt:
- The merchant imported a variety of goods from different countries. => Người thương nhân nhập khẩu một loạt các mặt hàng từ các quốc gia khác nhau.
- The local merchants are known for their fair business practices. => Các thương nhân địa phương nổi tiếng với việc kinh doanh công bằng.
- The merchant ships carried spices and silk across the ocean. => Những con tàu thương nhân vận chuyển gia vị và lụa qua biển.
- She is a successful merchant with stores in several cities. => Cô ấy là một thương nhân thành công với cửa hàng ở một số thành phố.
- The merchant negotiated a trade deal with a supplier in China. => Người thương nhân đã đàm phán một thỏa thuận thương mại với một nhà cung cấp tại Trung Quốc.
- Many medieval towns had bustling marketplaces where merchants sold their goods. => Nhiều thị trấn thời Trung Cổ có các chợ nổi tiếng nơi các thương nhân bán hàng hóa của họ.
- The merchant’s business began to flourish after expanding into new markets. => Doanh nghiệp của người thương nhân bắt đầu thịnh hành sau khi mở rộng vào các thị trường mới.
- The merchant’s honesty and integrity earned him a good reputation. => Sự trung thực và đạo đức của người thương nhân đã mang lại cho anh ấy danh tiếng tốt.
- The merchant offered a discount to loyal customers. => Người thương nhân đã tặng giảm giá cho khách hàng trung thành.
- As a young merchant, he traveled extensively to source unique products. => Là một thương nhân trẻ, anh ta đã đi du lịch rộng rãi để tìm nguồn cung cấp các sản phẩm độc đáo.