Thùng Carton Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, thùng carton là Carton box, có phiên âm cách đọc là /ˈkɑːrtən bɒks/.

Thùng carton “Carton box” là một loại bao bì hoặc đóng gói được làm bằng chất liệu giấy hoặc bìa cứng. Thường thì thùng carton có hình hộp chữ nhật với các cạnh và góc vuông.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thùng carton” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Cardboard box – Hộp bìa cứng
  2. Carton box – Hộp carton
  3. Paperboard box – Hộp giấy bìa cứng
  4. Cardboard container – Đồ đựng bằng bìa cứng
  5. Paper box – Hộp giấy
  6. Corrugated box – Hộp bìa sóng
  7. Fiberboard box – Hộp bìa sợi
  8. Packing box – Hộp đóng gói
  9. Shipping box – Hộp vận chuyển
  10. Parcel box – Hộp gói hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Carton box” với nghĩa là “thùng carton” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I need to pack these fragile items in a sturdy carton box for shipping. => Tôi cần đóng những vật dễ vỡ này vào một thùng carton chắc chắn để gửi hàng.
  2. The carton boxes containing the new stock have arrived at the warehouse. => Những thùng carton chứa hàng tồn kho mới đã đến kho.
  3. Please label each carton box with the product name and quantity. => Vui lòng ghi nhãn từng thùng carton với tên sản phẩm và số lượng.
  4. We use carton boxes to package our electronics for safe transport. => Chúng tôi sử dụng thùng carton để đóng gói sản phẩm điện tử của mình để vận chuyển an toàn.
  5. The carton boxes can be recycled after use to reduce waste. => Các thùng carton có thể tái chế sau khi sử dụng để giảm thiểu chất thải.
  6. The delivery person stacked the carton boxes neatly by the front door. => Người giao hàng xếp gọn các thùng carton bên cửa trước.
  7. The store offers free carton boxes to customers for packing their purchases. => Cửa hàng cung cấp miễn phí thùng carton cho khách hàng để đóng gói hàng hóa mua.
  8. Each carton box is labeled with a bar code for easy tracking of inventory. => Mỗi thùng carton đều được gán nhãn với mã vạch để dễ dàng theo dõi hàng tồn kho.
  9. We ordered 100 carton boxes for our upcoming product launch. => Chúng tôi đã đặt 100 thùng carton cho sự ra mắt sản phẩm sắp tới.
  10. The fragile glassware should be packed securely in bubble wrap before placing it in a carton box. => Đồ thủy tinh dễ vỡ nên được đóng gói chặt chẽ trong bọt khí trước khi đặt vào thùng carton.