Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, thủ kho là Storekeeper, có phiên âm cách đọc là [stɔːrˌkiːpər].
Thủ kho “Storekeeper” là người đảm trách vai trò quản lý hàng trong kho trên tất cả các công đoạn từ lúc chuyển hàng vào kho, xuất hàng ra khỏi kho, thống kê số liệu hàng tồn kho.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thủ kho” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Storekeeper – Thủ kho hoặc Người quản lý kho
- Warehouse Manager – Quản lý kho
- Keeper of the Store – Người trông coi kho
- Stock Clerk- Nhân viên kho hoặc Nhân viên quản lý hàng tồn kho
- Inventory Controller – Người kiểm soát hàng tồn kho
- Warehouse Supervisor – Người giám sát kho
- Storage Manager – Quản lý lưu kho
- Stock Manager – Quản lý hàng tồn kho
- Inventory Manager – Quản lý kiểm soát hàng tồn kho
- Keeper of the Warehouse – Người trông coi kho hàng
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Storekeeper” với nghĩa là “thủ kho” và dịch sang tiếng Việt:
- The storekeeper is responsible for managing inventory and ensuring that products are organized efficiently. => Thủ kho có trách nhiệm quản lý hàng tồn kho và đảm bảo rằng sản phẩm được sắp xếp một cách hiệu quả.
- The storekeeper keeps a record of all incoming and outgoing goods from the warehouse. => Thủ kho ghi chép tất cả hàng hóa vào và ra khỏi kho.
- The storekeeper is in charge of maintaining the cleanliness and orderliness of the storage area. => Thủ kho chịu trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ và ngăn nắp của khu vực lưu trữ.
- Our storekeeper is highly organized and has excellent attention to detail. => Thủ kho của chúng tôi rất có trật tự và chú ý đến chi tiết.
- The storekeeper must conduct regular stock checks to prevent shortages. => Thủ kho phải tiến hành kiểm tra hàng tồn kho định kỳ để tránh thiếu hụt.
- The storekeeper ensures that all products are labeled correctly for easy identification. => Thủ kho đảm bảo rằng tất cả sản phẩm được gắn nhãn đúng cách để dễ dàng nhận biết.
- Our storekeeper has years of experience in managing warehouse operations. => Thủ kho của chúng tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc quản lý hoạt động kho.
- The storekeeper coordinates with suppliers to ensure timely deliveries of goods. => Thủ kho phối hợp với các nhà cung cấp để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.
- The storekeeper plays a crucial role in maintaining an accurate inventory database. => Thủ kho đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cơ sở dữ liệu hàng tồn kho chính xác.
- Our storekeeper is known for his dedication and commitment to the smooth operation of the warehouse. => Thủ kho của chúng tôi nổi tiếng với sự tận tụy và cam kết đối với hoạt động trôi chảy của kho.