Thời Gian Khởi Hành Tiếng Anh Là?

Trong Tiếng Anh, thời gian khởi hành là Departure Time, có phiên âm cách đọc là /dɪˈpɑːrtʃər taɪm/.

Thời gian khởi hành “Departure Time” là thời điểm mà một phương tiện hoặc vận chuyển bắt đầu hành trình của mình từ điểm xuất phát.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thời gian khởi hành” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Departure Time – Thời gian khởi hành
  2. Starting Time – Thời gian bắt đầu
  3. Takeoff Time – Thời gian cất cánh, thường dùng cho máy bay
  4. Commencement Time – Thời gian bắt đầu
  5. Launch Time – Thời gian khởi đầu
  6. Outset Time – Thời gian bắt đầu
  7. Initiation Time – Thời gian khởi đầu
  8. Kickoff Time – Thời gian bắt đầu
  9. Setoff Time – Thời gian khởi đầu
  10. Opening Time – Thời gian mở cửa, thường dùng trong ngữ cảnh cửa hàng hoặc sự kiện

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Departure Time” với nghĩa là “thời gian khởi hành” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The departure time for the flight to Paris is 3:30 PM. => Thời gian khởi hành cho chuyến bay đến Paris là 3:30 chiều.
  2. Please arrive at the station 30 minutes before the departure time of your train. => Xin vui lòng đến ga 30 phút trước thời gian khởi hành của chuyến tàu của bạn.
  3. The departure time of the cruise ship has been delayed due to bad weather. => Thời gian khởi hành của tàu du lịch đã bị trễ do thời tiết xấu.
  4. What is the departure time of the bus to the airport? => Thời gian khởi hành của chuyến xe buýt đến sân bay là bao nhiêu?
  5. The departure time of the ferry depends on the tide schedule. => Thời gian khởi hành của phà phụ thuộc vào lịch thủy triều.
  6. Can you confirm the departure time of the next train to London? => Bạn có thể xác nhận thời gian khởi hành của chuyến tàu tiếp theo đến London không?
  7. The airline changed the departure time of our flight, so we had to reschedule our plans. => Hãng hàng không đã thay đổi thời gian khởi hành của chuyến bay của chúng tôi, vì vậy chúng tôi phải sắp xếp lại kế hoạch.
  8. The departure time of the cargo ship was postponed due to mechanical issues. => Thời gian khởi hành của tàu chở hàng bị hoãn lại do sự cố cơ khí.
  9. The departure time for the excursion to the island is early in the morning. => Thời gian khởi hành cho chuyến tham quan đến hòn đảo là sáng sớm.
  10. Passengers are requested to be at the gate 45 minutes before the departure time. => Hành khách được yêu cầu đến cổng 45 phút trước thời gian khởi hành.