Thiết Bị Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, thiết bị là Device, có phiên âm cách đọc là /dɪˈvaɪs/.

“Thiết bị” trong tiếng Anh được gọi là “Device” hoặc “Appliance” hoặc “Equipment” là một cơ cấu cơ học sử dụng sức mạnh để tác dụng lực và điều khiển chuyển động để thực hiện một hành động dự định.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thiết bị” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Equipment – Dụng cụ, trang thiết bị
  2. Apparatus – Thiết bị
  3. Appliance – Thiết bị điện)
  4. Device – Thiết bị, máy móc
  5. Instrument – Thiết bị đo đạc
  6. Tool – Công cụ
  7. Implement – Dụng cụ
  8. Machine – Máy móc
  9. Gear – Thiết bị, bộ trang thiết bị
  10. Utensil – Đồ dùng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Device” với nghĩa là “thiết bị” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I forgot to bring my electronic device, so I can’t check my emails. => Tôi quên mang theo thiết bị điện tử, nên không thể kiểm tra email.
  2. The security camera is a device used to monitor the premises 24/7. => Máy quay an ninh là một thiết bị được sử dụng để giám sát khu vực 24/7.
  3. My smartphone is a versatile device that I use for communication, navigation, and entertainment. => Chiếc điện thoại thông minh của tôi là một thiết bị linh hoạt mà tôi sử dụng để liên lạc, điều hướng và giải trí.
  4. The medical device is designed to measure blood pressure accurately. => Thiết bị y tế được thiết kế để đo huyết áp một cách chính xác.
  5. The remote control is a handy device for operating the TV from a distance. => Bộ điều khiển từ xa là một thiết bị tiện dụng để điều khiển TV từ xa.
  6. He invented a new device to improve energy efficiency in homes. => Anh ấy đã phát minh ra một thiết bị mới để cải thiện hiệu suất năng lượng trong các căn nhà.
  7. The GPS device helped us navigate through unfamiliar streets. => Thiết bị GPS giúp chúng tôi điều hướng qua các con đường chưa quen biết.
  8. The hearing aid is a life-changing device for people with hearing impairments. => Bộ trợ thính là một thiết bị thay đổi cuộc sống đối với những người bị khiếm thính.
  9. The smoke detector is a crucial safety device in every home. => Bộ cảnh báo khói là một thiết bị an toàn quan trọng trong mọi gia đình.
  10. The engineer is working on a new device that can purify water in remote areas. => Kỹ sư đang làm việc trên một thiết bị mới có thể làm sạch nước ở những khu vực xa xôi.