Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, thiết bị nâng hạ là Lifting equipment, có phiên âm cách đọc là /ˈlɪftɪŋ ɪˈkwɪpmənt/.
Thiết bị nâng hạ “Lifting equipment” là một loại máy móc, công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để nâng, hạ, di chuyển hoặc vận chuyển các vật thể nặng hoặc khó khăn trong quá trình làm việc hoặc trong hoạt động vận tải.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thiết bị nâng hạ” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Lifting machinery – Máy móc nâng hạ
- Hoisting equipment – Thiết bị nâng hạ
- Material handling equipment – Thiết bị xử lý vật liệu
- Lifting apparatus – Thiết bị nâng hạ
- Elevating machinery – Máy móc nâng lên
- Crane equipment – Thiết bị cần cẩu
- Load handling equipment – Thiết bị xử lý tải trọng
- Lift gear – Đồ dùng nâng hạ
- Lift machinery – Máy móc nâng hạ
- Lifting gear – Đồ dùng nâng hạ
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Lifting equipment” với nghĩa là “thiết bị nâng hạ” và dịch sang tiếng Việt:
- Lifting equipment such as cranes and forklifts is essential for moving heavy objects in warehouses. => Thiết bị nâng hạ như cần cẩu và xe nâng là thiết yếu để di chuyển các đối tượng nặng trong các kho.
- Safety training is crucial when working with lifting equipment to prevent accidents and injuries. => Đào tạo an toàn rất quan trọng khi làm việc với thiết bị nâng hạ để ngăn ngừa tai nạn và thương tích.
- The construction site is equipped with state-of-the-art lifting equipment for handling steel beams and concrete blocks. => Công trường xây dựng được trang bị thiết bị nâng hạ hiện đại để xử lý thanh thép và khối bê tông.
- Inspecting and maintaining lifting equipment regularly ensures their reliability and safety. => Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị nâng hạ thường xuyên đảm bảo tính đáng tin cậy và an toàn của chúng.
- Lifting equipment operators must be trained and certified to operate cranes and other machinery. => Người điều khiển thiết bị nâng hạ phải được đào tạo và có chứng chỉ để vận hành cần cẩu và các máy móc khác.
- The factory invested in new lifting equipment to improve efficiency and reduce manual labor. => Nhà máy đã đầu tư vào thiết bị nâng hạ mới để cải thiện hiệu suất và giảm lao động thủ công.
- Using the right lifting equipment is essential for minimizing the risk of accidents in the workplace. => Sử dụng đúng thiết bị nâng hạ là điều quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tai nạn trong nơi làm việc.
- Heavy-duty lifting equipment is required for hoisting large machinery during plant relocation. => Thiết bị nâng hạ chịu tải nặng được yêu cầu để nâng máy móc lớn trong quá trình dời nhà máy.
- The warehouse manager is responsible for maintaining and servicing all lifting equipment in the facility. => Quản lý kho phải chịu trách nhiệm bảo dưỡng và bảo trì tất cả các thiết bị nâng hạ trong cơ sở.
- Properly trained operators can operate lifting equipment with precision and accuracy, ensuring safe material handling. => Người điều khiển được đào tạo đúng cách có thể vận hành thiết bị nâng hạ một cách chính xác, đảm bảo việc xử lý vật liệu an toàn.