Thị Trường Tiêu Thụ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, thị trường tiêu thụ là Consumption market, có phiên âm cách đọc là

/kənˈsʌmpʃən ˈmɑrkət/.

Thị trường tiêu thụ “Consumption market” là một phân đoạn của thị trường nơi sản phẩm và dịch vụ được cung cấp cho người tiêu dùng cá nhân hoặc hộ gia đình để sử dụng tự cá nhân hoặc gia đình.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thị trường tiêu thụ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Consumer Market – Thị trường người tiêu dùng hoặc Thị trường tiêu dùng
  2. Retail Market – Thị trường bán lẻ
  3. Customer Market – Thị trường khách hàng
  4. End-user Market – Thị trường người sử dụng cuối cùng
  5. Household Market – Thị trường hộ gia đình
  6. Individual Market – Thị trường cá nhân
  7. Mass Market – Thị trường đại trà
  8. Public Market – Thị trường công cộng
  9. Retail Sector – Lĩnh vực bán lẻ
  10. Customer Segment – Phân khúc khách hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Consumption market” với nghĩa là “thị trường tiêu thụ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The company is expanding its reach into the Asian consumption market. Công ty đang mở rộng thị trường tiêu thụ ở châu Á.
  2. Understanding the preferences of the local consumption market is crucial for success. => Hiểu rõ sở thích của thị trường tiêu thụ địa phương là quan trọng để đạt được thành công.
  3. This product has gained popularity in the global consumption market. => Sản phẩm này đã được ưa chuộng trên thị trường tiêu thụ toàn cầu.
  4. The company conducted extensive research to penetrate the consumption market in Europe. => Công ty đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng để thâm nhập thị trường tiêu thụ ở châu Âu.
  5. Consumer trends can have a significant impact on the consumption market. => Xu hướng tiêu dùng có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tiêu thụ.
  6. The company’s products are well-positioned in the luxury consumption market. => Sản phẩm của công ty được định vị tốt trên thị trường tiêu thụ hàng xa xỉ.
  7. The growth of the middle class has fueled the consumption market in this region. => Sự tăng trưởng của tầng lớp trung lưu đã kích thích thị trường tiêu thụ ở khu vực này.
  8. The competition in the consumption market is fierce, with many brands vying for attention. => Sự cạnh tranh trên thị trường tiêu thụ rất khốc liệt, với nhiều thương hiệu cạnh tranh để thu hút sự chú ý.
  9. Consumer behavior plays a pivotal role in shaping the consumption market. => Hành vi của người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường tiêu thụ.
  10. The company is investing heavily in marketing strategies to capture a larger share of the consumption market. => Công ty đang đầu tư mạnh vào chiến lược tiếp thị để chiếm lĩnh một phần lớn hơn trên thị trường tiêu thụ.