Thẻ Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, thẻ vận chuyển là Shipping Card, có phiên âm cách đọc là /ˈʃɪpɪŋ kɑrd/.

Thẻ vận chuyển “Shipping Card” là một tài liệu hoặc chứng từ có thể có dạng thẻ nhựa hoặc giấy, được cấp cho người hoặc công ty sở hữu hàng hoá hoặc dịch vụ vận chuyển để xác nhận quyền sử dụng hoặc giao nhận hàng hoá hoặc dịch vụ vận chuyển.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “thẻ vận chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Bill of Lading (B/L) – Vận đơn
  2. Waybill – Phiếu vận chuyển
  3. Shipping Document – Tài liệu vận chuyển
  4. Transport Card – Thẻ vận chuyển
  5. Cargo Receipt – Biên nhận hàng hóa
  6. Consignment Note – Phiếu gửi hàng
  7. Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển
  8. Shipping Label – Nhãn vận chuyển
  9. Transport Ticket – Vé vận chuyển
  10. Cargo Ticket – Vé hàng hóa

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Shipping Card” với nghĩa là “thẻ vận chuyển” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I need to present my shipping card to pick up the package. => Tôi cần trình thẻ vận chuyển để lấy gói hàng.
  2. The shipping card contains important information about the cargo. => Thẻ vận chuyển chứa thông tin quan trọng về hàng hóa.
  3. Make sure to keep your shipping card safe during the entire journey. => Hãy đảm bảo giữ thẻ vận chuyển của bạn an toàn suốt hành trình.
  4. The shipping card serves as proof of ownership for the goods. => Thẻ vận chuyển là bằng chứng cho sự sở hữu của hàng hóa.
  5. She lost her shipping card, and now she can’t track her shipment. => Cô ấy đã mất thẻ vận chuyển và bây giờ cô ấy không thể theo dõi lô hàng của mình.
  6. The shipping card is usually issued by the shipping company. => Thẻ vận chuyển thường do công ty vận chuyển cấp.
  7. Without a valid shipping card, you won’t be able to claim your package. => Nếu không có thẻ vận chuyển hợp lệ, bạn sẽ không thể nhận gói hàng của mình.
  8. Please provide your shipping card and identification for verification. => Vui lòng cung cấp thẻ vận chuyển và giấy tờ tùy thân để xác minh.)
  9. The shipping card includes details such as the sender’s address and the recipient’s contact information. => Thẻ vận chuyển bao gồm các chi tiết như địa chỉ của người gửi và thông tin liên hệ của người nhận.
  10. In case of any issues with your shipment, contact the shipping company’s customer service with your shipping card number. => Trong trường hợp có vấn đề gì về lô hàng của bạn, hãy liên hệ với dịch vụ khách hàng của công ty vận chuyển với số thẻ vận chuyển của bạn.