Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, tem vận chuyển là Shipping stickers, có phiên âm cách đọc là /ˈʃɪpɪŋ ˈstɪkərz/.
Tem vận chuyển “Shipping stickers” là các nhãn, tem, hoặc những thẻ dán trên bề mặt của hàng hóa hoặc bao bì để xác định thông tin quan trọng về việc vận chuyển, như địa chỉ người nhận, người gửi, mã vận đơn, quốc gia xuất xứ, cân nặng, kích thước, hoặc các hướng dẫn khác liên quan đến việc vận chuyển sản phẩm.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tem vận chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Shipping label – Nhãn vận chuyển
- Transport sticker – Tem vận chuyển
- Freight tag – Tem vận chuyển
- Cargo label – Nhãn vận chuyển
- Shipment tag – Tem vận chuyển
- Consignment label – Nhãn vận chuyển
- Dispatch sticker – Tem vận chuyển
- Delivery tag – Tem vận chuyển
- Shipping tag – Tem vận chuyển
- Freight label – Nhãn vận chuyển
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Shipping stickers” với nghĩa là “tem vận chuyển” và dịch sang tiếng Việt:
- Please attach the shipping stickers to each package before sending them out. => Vui lòng dán tem vận chuyển lên từng gói hàng trước khi gửi chúng đi.
- The shipping stickers indicate the destination of each box. => Các tem vận chuyển chỉ ra điểm đến của từng hộp.
- Make sure the shipping stickers are clear and legible for easy identification. => Hãy đảm bảo tem vận chuyển rõ ràng và dễ đọc để dễ dàng nhận biết.
- The shipping stickers have all the necessary information about the contents of the shipment. => Các tem vận chuyển chứa đầy đủ thông tin về nội dung của lô hàng.
- Before loading the cargo onto the truck, double-check that the shipping stickers match the delivery route. => Trước khi nạp hàng lên xe tải, hãy kiểm tra kỹ xem tem vận chuyển có phù hợp với tuyến giao hàng không.
- The shipping stickers were accidentally damaged during transit, causing a delay in delivery. => Các tem vận chuyển đã bị hỏng do tai nạn trong quá trình vận chuyển, gây ra sự trễ trạng.
- The shipping stickers on the boxes are color-coded for quick sorting. => Các tem vận chuyển trên các hộp được mã màu để sắp xếp nhanh chóng.
- Customs officials will inspect the cargo based on the information provided on the shipping stickers. => Các quan hải quan sẽ kiểm tra hàng hóa dựa trên thông tin được cung cấp trên tem vận chuyển.
- The shipping stickers are a crucial part of the logistics process, ensuring that packages reach their intended destinations. => Các tem vận chuyển là một phần quan trọng trong quy trình logistics, đảm bảo rằng các gói hàng đến đúng nơi đích của họ.
- It’s essential to keep a record of all shipping stickers for tracking and auditing purposes. => Quan trọng là phải lưu trữ thông tin về tất cả các tem vận chuyển để theo dõi và kiểm tra sau này.