Tàu Thương Mại Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, tàu thương mại là Commercial ship, có phiên âm cách đọc là /kəˈmɜːrʃəl ʃɪp/.

Tàu thương mại “Commercial ship” là loại tàu được sử dụng trong mục đích thương mại, như vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách để tạo lợi nhuận.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tàu thương mại” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Tàu chở hàng – Cargo ship
  2. Tàu thương mại biển – Merchant vessel
  3. Tàu vận tải thương mại – Commercial vessel
  4. Tàu vận tải hàng hóa – Freighter
  5. Tàu buôn bán – Trading ship
  6. Tàu thương mại quốc tế – International commercial ship
  7. Tàu thương mại ngoại quốc – Foreign commercial ship
  8. Tàu thương mại quốc nội – Domestic commercial ship
  9. Tàu thương mại hạng nặng – Heavy commercial ship
  10. Tàu thương mại hạng nhẹ – Light commercial ship

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Commercial ship” với nghĩa là “” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The commercial ship carried a large cargo of electronics from China to the United States. => Tàu thương mại vận chuyển một lượng lớn hàng điện tử từ Trung Quốc đến Hoa Kỳ.
  2. The company operates a fleet of commercial ships for international trade. => Công ty hoạt động một đội tàu thương mại để thực hiện thương mại quốc tế.
  3. The commercial ship is equipped with advanced navigation technology. => Tàu thương mại được trang bị công nghệ điều hướng tiên tiến.
  4. This commercial ship specializes in transporting bulk commodities. => Tàu thương mại này chuyên vận chuyển hàng hóa đóng gói theo số lượng lớn.
  5. The crew of the commercial ship faced rough seas during the voyage. => Thủy thủ đoàn trên tàu thương mại đã đối mặt với biển động trong chuyến đi.
  6. The commercial ship made a stop at the port to unload its cargo. => Tàu thương mại đã tạm dừng tại cảng để dỡ hàng hóa.
  7. The captain of the commercial ship has many years of experience at sea. => Thuyền trưởng của tàu thương mại có nhiều năm kinh nghiệm trên biển.
  8. Commercial ships play a vital role in global trade. => Tàu thương mại đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
  9. The commercial ship industry has seen significant advancements in recent years. => Ngành công nghiệp tàu thương mại đã trải qua những sự tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây.
  10. The government regulates the safety standards for commercial ships. => Chính phủ quy định các tiêu chuẩn an toàn cho tàu thương mại.