Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, tàu container là Container Ship, có phiên âm cách đọc là /kənˈteɪnər ʃɪp/.
Tàu container “Container Ship” là loại tàu vận tải hàng hóa được thiết kế đặc biệt để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trong các container tiêu chuẩn.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tàu container” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Tàu chở container – Container Ship
- Tàu containerized – Containerized Vessel
- Tàu chở hàng container – Container Cargo Ship
- Tàu chở container đa năng – Multi-Purpose Container Ship
- Tàu chở hàng hóa tiêu chuẩn – Standard Cargo Vessel
- Tàu vận tải container – Container Transport Ship
- Tàu chở hàng container lớn – Large Container Ship
- Tàu chở container biển đông – Container Ocean Liner
- Tàu container chạy nội địa – Inland Container Ship
- Tàu container ngoại khu vực – Offshore Container Vessel
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Container Ship” với nghĩa là “tàu container” và dịch sang tiếng Việt:
- The Container Ship arrived at the port to unload its cargo of containers. => Tàu container đã đến cảng để dỡ hàng hóa trong các container của nó.
- Container Ships have revolutionized global trade by streamlining cargo transportation. => Tàu container đã cách mạng hóa thương mại toàn cầu bằng cách tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa.
- The Container Ship can carry thousands of containers stacked on its deck. => Tàu container có thể chở hàng nghìn container được xếp trên sàn tàu của nó.
- Container Ships play a vital role in the logistics and supply chain industry. => Tàu container đóng vai trò quan trọng trong ngành logistics và chuỗi cung ứng.
- Container Ship crews work around the clock to ensure the efficient loading and unloading of containers. => Thủy thủ đoàn của tàu container làm việc suốt ngày đêm để đảm bảo việc nạp và dỡ container hiệu quả.
- The global economy heavily relies on Container Ships for the transportation of goods. => Nền kinh tế toàn cầu phụ thuộc nhiều vào tàu container để vận chuyển hàng hóa.
- Container Ship travel has significantly reduced transit times for international shipments. => Hành trình của tàu container đã giảm đáng kể thời gian vận chuyển cho các lô hàng quốc tế.
- The Container Ship industry continues to grow, with new vessels being built to meet demand. => Ngành công nghiệp tàu container tiếp tục phát triển, với các tàu mới được xây dựng để đáp ứng nhu cầu.
- Container Ships are designed to accommodate various types and sizes of containers. => Tàu container được thiết kế để phù hợp với nhiều loại và kích thước container khác nhau.
- The port authority is responsible for coordinating the arrival and departure of Container Ships. => Cơ quan cảng là người chịu trách nhiệm phối hợp việc đến và ra của tàu container.