Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, tàu chở than là Coal Carrier, có phiên âm cách đọc là /koʊl ˈkæriər/.
Tàu chở than “Coal Carrier” là loại tàu thủy được thiết kế và sử dụng để vận chuyển than từ các cảng than đến các điểm tiêu thụ hoặc các cảng chuyên dụng để xử lý than.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tàu chở than” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Coal Transport Ship – Tàu vận chuyển than
- Coal Carrier Ship – Tàu chở than
- Coal Freight Vessel – Tàu vận chuyển than
- Coal Cargo Ship – Tàu hàng than
- Coal Shipping Vessel – Tàu vận chuyển than
- Carbonaceous Cargo Ship – Tàu hàng chất than
- Anthracite Transport Vessel – Tàu vận chuyển than anthracite
- Black Diamond Carrier – Tàu chở kim cương đen – một biệt danh của than đá
- Fossil Fuel Transporter – Tàu vận chuyển nhiên liệu hóa thạch
- Charcoal Freight Ship – Tàu vận chuyển than củi
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Coal Carrier” với nghĩa là “tàu chở than” và dịch sang tiếng Việt:
- The coal carrier docked at the port to unload its cargo. => Tàu chở than neo đậu tại cảng để dỡ hàng của mình.
- The coal carrier is a vital part of the region’s energy supply chain. => Tàu chở than là một phần quan trọng của chuỗi cung cấp năng lượng cho khu vực này.
- The coal carrier industry plays a significant role in global trade. => Ngành công nghiệp tàu chở than đóng một vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
- The coal carrier transported millions of tons of coal to power plants. => Tàu chở than đã vận chuyển hàng triệu tấn than đến các nhà máy điện.
- Environmental regulations require coal carriers to reduce emissions. => Quy định về môi trường yêu cầu các tàu chở than giảm khí thải.
- The coal carrier was loaded with high-quality anthracite coal. => Tàu chở than được nạp với than anthracite chất lượng cao.
- The coal carrier departed from the mining region toward the export terminal. => Tàu chở than đã rời khỏi khu vực khai thác than và hướng đến cảng xuất khẩu.
- The coal carrier industry faces challenges in reducing its carbon footprint. => Ngành công nghiệp tàu chở than đối mặt với thách thức về việc giảm lượng khí thải carbon của mình.
- The coal carrier accident led to a significant environmental cleanup effort. => Tai nạn của tàu chở than đã dẫn đến một sự nỗ lực lớn để làm sạch môi trường.
- The coal carrier’s crew worked tirelessly to ensure a safe voyage. => Phi hành đoàn của tàu chở than đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo chuyến đi an toàn.