Tàu Chở Quặng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, tàu chở quặng là Ore carrier, có phiên âm cách đọc là [ɔr ˈkæriər].

Tàu chở quặng “Ore carrier” là loại tàu thủy được thiết kế và sử dụng để vận chuyển quặng từ các khu vực khai thác quặng đến các cảng hoặc các nhà máy chế biến.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tàu chở quặng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Ore carrier: Tàu vận chuyển quặng.
  2. Bulk carrier: Tàu chở hàng khối.
  3. Iron ore carrier: Tàu chở quặng sắt.
  4. Cargo vessel: Tàu hàng.
  5. Mining ship: Tàu khai thác mỏ.
  6. Freight vessel: Tàu chở hàng.
  7. Mineral carrier: Tàu chở khoáng sản.
  8. Oceangoing vessel: Tàu biển.
  9. Shipping vessel: Tàu chở hàng.
  10. Dry bulk carrier: Tàu chở hàng rời.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Ore carrier” với nghĩa là “tàu chở quặng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The ore carrier is loaded with iron ore from the mines and is en route to the steel mill. => Tàu chở quặng được nạp quặng sắt từ mỏ và đang trên đường đến nhà máy sản xuất thép.
  2. The ore carrier is a massive vessel designed to transport large quantities of minerals across the ocean. => Tàu chở quặng là một tàu lớn được thiết kế để vận chuyển số lượng lớn khoáng sản qua biển.
  3. The ore carrier docked at the port to unload its cargo of iron ore. => Tàu chở quặng đã neo đậu tại cảng để xả hàng quặng sắt.
  4. The company owns a fleet of ore carriers for its mining operations. => Công ty sở hữu một đội tàu chở quặng cho hoạt động khai thác mỏ của họ.
  5. The ore carrier is equipped with advanced technology to ensure the safe transportation of valuable minerals. => Tàu chở quặng được trang bị công nghệ tiên tiến để đảm bảo vận chuyển an toàn cho khoáng sản quý giá.
  6. The ore carrier can carry both iron ore and other types of minerals. => Tàu chở quặng có thể vận chuyển cả quặng sắt và các loại khoáng sản khác.
  7. The ore carrier set sail for its destination with a full load of ore. => Tàu chở quặng đã bắt đầu hành trình đến điểm đến với tải đầy quặng.
  8. The ore carrier industry plays a crucial role in global mineral transportation. => Ngành công nghiệp tàu chở quặng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển khoáng sản toàn cầu.
  9. The ore carrier encountered rough seas during its voyage but managed to arrive safely. => Tàu chở quặng đã gặp biển động trong hành trình nhưng đã đến nơi an toàn.
  10. The ore carrier is scheduled to depart for the mining site tomorrow to pick up another load of ore. => Tàu chở quặng được lên kế hoạch rời cảng vào ngày mai để lấy thêm hàng quặng.