Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, tàu chở ngũ cốc là Grain carrier, có phiên âm cách đọc là /ɡreɪn ˈkæriər/.
Tàu chở ngũ gốc “Grain carrier” là loại tàu thủy được thiết kế và sử dụng để vận chuyển lượng lớn ngũ gốc, như lúa, ngô, lúa mạch và các loại ngũ gốc khác từ một nơi đến nơi khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tàu chở ngũ cốc” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Grain ship – Tàu chở ngũ gốc
- Grain bulk carrier – Tàu vận chuyển ngũ gốc hàng loạt
- Grain freighter – Tàu chở hàng ngũ gốc
- Grain transporter – Tàu vận chuyển ngũ gốc
- Grain vessel – Tàu vận chuyển ngũ gốc
- Cereal carrier – Tàu chở ngũ gốc
- Cereal ship – Tàu chở ngũ gốc
- Bulk cereal carrier – Tàu chở ngũ gốc hàng loạt
- Bulk grain ship – Tàu chở ngũ gốc hàng loạt
- Bulk grain transporter – Tàu vận chuyển ngũ gốc hàng loạt
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Grain carrier” với nghĩa là “tàu chợ ngũ cốc” và dịch sang tiếng Việt:
- The grain carrier arrived at the port with a full load of wheat. => Tàu chở ngũ cốc đã đến cảng với một lô hàng lúa mạch đầy đủ.
- The grain carrier is designed to transport bulk quantities of various grains. => Tàu chở ngũ cốc được thiết kế để vận chuyển số lượng lớn ngũ cốc khác nhau.
- The grain carrier was loaded with corn and soybeans for export. => Tàu chở ngũ cốc đã được nạp bằng lúa mi và đậu nành để xuất khẩu.
- The grain carrier is equipped with advanced storage facilities to preserve the quality of the grains. => Tàu chở ngũ cốc được trang bị các cơ sở lưu trữ tiên tiến để bảo quản chất lượng của các loại ngũ cốc.
- The grain carrier’s cargo includes barley, rye, and oats. => Hàng hóa trên tàu chở ngũ cốc bao gồm lúa mạch, lúa lô và yến mạch.
- The grain carrier is heading to the mill to unload its cargo. => Tàu chở ngũ cốc đang trên đường đến nhà máy để xả hàng.
- The grain carrier is a vital part of the agricultural export industry. => Tàu chở ngũ cốc là một phần quan trọng của ngành công nghiệp xuất khẩu nông sản.
- The grain carrier’s capacity allows it to transport large quantities of grains across long distances. => Khả năng chở hàng của tàu chở ngũ cốc cho phép nó vận chuyển số lượng lớn ngũ cốc qua các khoảng cách xa.
- The grain carrier is scheduled to depart for the overseas market tomorrow. => Tàu chở ngũ cốc được lên lịch rời khỏi điểm đến cho thị trường nước ngoài vào ngày mai.
- The grain carrier’s crew is responsible for ensuring the safe and efficient transport of the cargo. => Phi hành đoàn của tàu chở ngũ cốc chịu trách nhiệm đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa an toàn và hiệu quả.