Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, tải trọng là Load, có phiên âm cách đọc là /ləʊd/.
Tải trọng “Load” là một khái niệm trong lĩnh vực vận tải và kỹ thuật, ám chỉ khối lượng hoặc trọng lượng tối đa mà một phương tiện hoặc cơ cấu nào đó có thể chịu được hoặc vận chuyển một cách an toàn.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tải trọng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Payload: Tải trọng
- Cargo Capacity: Sức chứa hàng hóa
- Maximum Load: Trọng lượng tối đa
- Weight Limit: Giới hạn trọng lượng
- Capacity: Sức chứa
- Carrying Capacity: Sức nâng
- Load Capacity: Sức chịu tải
- Weight Capacity: Sức chứa trọng lượng
- Maximum Weight: Trọng lượng tối đa
- Carrying Limit: Giới hạn chịu tải
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Load” với nghĩa là “tải trọng” và dịch sang tiếng Việt:
- The load on the bridge exceeded its weight limit. => Tải trọng trên cầu vượt quá giới hạn trọng lượng của nó.
- Please make sure the load is evenly distributed in the truck. => Hãy đảm bảo rằng tải trọng được phân phối đều trong xe tải.
- The maximum load capacity of this elevator is 2000 kilograms. => Sức chứa tối đa của thang máy này là 2000 kilôgam.
- They had to reduce the load on the aircraft to ensure a safe takeoff. => Họ phải giảm tải trọng trên máy bay để đảm bảo việc cất cánh an toàn.
- The load-bearing capacity of the bridge was tested before opening it to traffic. => Sức chịu tải của cây cầu đã được kiểm tra trước khi mở cửa cho giao thông.
- The load on the cargo ship included containers of various sizes. => Tải trọng trên tàu vận chuyển hàng hóa bao gồm các container có kích thước khác nhau.
- We need to calculate the load distribution for this building’s foundation. => Chúng ta cần tính toán sự phân phối tải trọng cho nền móng của tòa nhà này.
- The load of books in the backpack made it heavy to carry. => Tải trọng sách trong ba lô làm cho nó trở nên nặng khi mang.
- The load-bearing beams in the construction were carefully designed for safety. => Các dầm chịu tải trong công trình được thiết kế cẩn thận để đảm bảo an toàn.
- The truck’s load of construction materials was delivered to the site on time. => Tải trọng vật liệu xây dựng trên xe tải đã được giao đến công trường đúng thời hạn.