Số Lượng Nhỏ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, số lượng nhỏ là Small quantity, có phiên âm cách đọc là smɔl ˈkwɒntɪti/.

Số lượng nhỏ “Small quantity” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một lượng hàng hóa, sản phẩm hoặc vật phẩm nào đó có kích thước, trọng lượng hoặc số lượng nhỏ.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “số lượng nhỏ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Limited quantity – Số lượng hạn chế
  2. Small amount – Lượng nhỏ
  3. Minimal quantity – Số lượng tối thiểu
  4. Scant amount – Số lượng ít ỏi
  5. Modest quantity – Số lượng khiêm tốn
  6. Limited volume – Thể tích hạn chế
  7. Small batch – Lô hàng nhỏ
  8. Minimal volume – Thể tích tối thiểu
  9. Scarcely any – Gần như không có
  10. Insignificant quantity – Số lượng không đáng kể

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Small quantity” với nghĩa là “số lượng nhỏ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We only have a small quantity of this rare item in stock, so it’s best to order it quickly. => Chúng tôi chỉ có một số lượng nhỏ của mặt hàng hiếm này trong kho, nên tốt nhất là nhanh chóng đặt hàng.
  2. The recipe calls for a small quantity of salt to enhance the flavor without making it too salty. => Công thức yêu cầu một số lượng nhỏ muối để làm tăng hương vị mà không làm mặn quá.
  3. We can provide discounts for bulk orders, but for a small quantity, the price remains the same. => Chúng tôi có thể cung cấp giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn, nhưng đối với số lượng nhỏ, giá vẫn giữ nguyên.
  4. The customer requested a small quantity of customized T-shirts for their event. => Khách hàng yêu cầu một số lượng nhỏ áo thun tùy chỉnh cho sự kiện của họ.
  5. Please make sure to label the boxes clearly when shipping a small quantity of fragile items. => Xin hãy đảm bảo gắn nhãn rõ ràng trên các hộp khi vận chuyển số lượng nhỏ các mặt hàng dễ vỡ.
  6. Due to the small quantity of available seats, we recommend booking your tickets in advance. => Do số lượng ghế có sẵn ít ỏi, chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé trước.
  7. The small quantity of rain last month didn’t provide much relief to the drought-stricken region. => Số lượng mưa ít ỏi tháng trước không cung cấp nhiều sự giúp đỡ cho khu vực đang bị hạn hán.
  8. Our company specializes in manufacturing small quantities of specialized machinery parts. => Công ty chúng tôi chuyên sản xuất số lượng nhỏ các bộ phận máy móc chuyên dụng.
  9. The boutique offers a limited selection of small quantity, high-quality clothing items. => Cửa hàng thời trang cung cấp một số lượng nhỏ các sản phẩm thời trang chất lượng cao.
  10. Although it’s a small quantity, the product is known for its exceptional quality and craftsmanship. => Mặc dù là số lượng nhỏ, sản phẩm này được biết đến với chất lượng và kỹ thuật chế tạo xuất sắc.