Số Lượng Mặt Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, số lượng mặt hàng là Quantity of Items, có phiên âm cách đọc là /ˈkwɒntəti əv ˈaɪtəmz/.

Số lượng mặt hàng “Quantity of Items” là một khái niệm trong lĩnh vực quản lý và vận tải hàng hóa. Nó đề cập đến số lượng các sản phẩm hoặc mặt hàng cụ thể mà một đơn vị hoặc tổ chức sở hữu, mua bán, hoặc vận chuyển trong một giao dịch hoặc quá trình kinh doanh cụ thể.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “số lượng mặt hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Quantity of Goods – Số lượng hàng hóa.
  2. Volume of Items – Thể tích của các mặt hàng.
  3. Amount of Merchandise – Khối lượng của hàng hoá.
  4. Quantity of Products – Số lượng sản phẩm.
  5. Number of Units – Số lượng đơn vị.
  6. Total Items – Tổng số mặt hàng.
  7. Bulk Amount – Số lượng hàng hóa đóng gói.
  8. Inventory Count – Số lượng tồn kho.
  9. Batch Size – Kích thước lô hàng.
  10. Cargo Quantity – Số lượng hàng hóa (sử dụng trong ngành vận tải).

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Quantity of Items” với nghĩa là “số lượng mặt hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The store needs to restock because the quantity of items on the shelves is running low. => Cửa hàng cần nạp hàng vì số lượng mặt hàng trên kệ đang giảm sút.
  2. We have a limited quantity of items available for this special promotion. => Chúng tôi có số lượng mặt hàng giới hạn cho chương trình khuyến mãi đặc biệt này.
  3. The quantity of items in the warehouse needs to be accurately counted and recorded. => Số lượng mặt hàng trong kho cần được đếm và ghi chính xác.
  4. The customer can choose from a wide variety of colors and sizes for the same quantity of items. => Khách hàng có thể lựa chọn từ nhiều màu sắc và kích thước khác nhau cho cùng một số lượng mặt hàng.
  5. Please verify the quantity of items received and report any discrepancies immediately. => Vui lòng kiểm tra số lượng mặt hàng đã nhận và báo cáo ngay bất kỳ sự khác biệt nào.
  6. The quantity of items required for this project is estimated to be around 500 units. => Số lượng mặt hàng cần cho dự án này ước tính là khoảng 500 đơn vị.
  7. We offer discounts for bulk purchases of a large quantity of items. => Chúng tôi cung cấp giảm giá cho mua sắm hàng loạt với số lượng lớn mặt hàng.
  8. The total quantity of items shipped matches the order placed by the customer. => Tổng số lượng mặt hàng được gửi đi khớp với đơn đặt hàng của khách hàng.
  9. The warehouse manager is responsible for maintaining an accurate record of the quantity of items in stock. => Quản lý kho phải chịu trách nhiệm duy trì sổ sách chính xác về số lượng mặt hàng tồn kho.
  10. It’s important to monitor the quantity of items on display to ensure that popular products are always available. => Quan trọng để theo dõi số lượng mặt hàng trên kệ để đảm bảo rằng các sản phẩm phổ biến luôn có sẵn.