Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, số lượng hàng hóa là Quantity of Goods, có phiên âm cách đọc là [ˈkwɒntɪti əv ɡʊdz].
Số lượng hàng hóa “Quantity of Goods” là một đơn vị đo lường để xác định tổng số lượng của một loại hàng hóa hoặc sản phẩm trong một lô hàng hoặc giao dịch.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “số lượng hàng hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Amount of Goods – Số lượng hàng hóa
- Quantity of Merchandise – Số lượng hàng hóa
- Volume of Products – Số lượng sản phẩm
- Total Goods – Tổng số hàng hóa
- Bulk of Commodities – Khối lượng hàng hóa
- Mass of Merchandise – Khối lượng hàng hóa
- Stock Size – Kích thước tồn kho
- Load Quantity – Số lượng hàng hóa trong lô
- Inventory Amount – Số lượng hàng tồn kho
- Goods Volume – Khối lượng hàng hóa
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Quantity of Goods” với nghĩa là “số lượng hàng hóa” và dịch sang tiếng Việt:
- The quantity of goods in the warehouse has exceeded our expectations. => Số lượng hàng hóa trong kho đã vượt quá sự mong đợi của chúng tôi.
- Please provide us with the exact quantity of goods you wish to order. => Vui lòng cung cấp chúng tôi số lượng hàng hóa chính xác bạn muốn đặt hàng.
- We need to check the quantity of goods received against the invoice. => Chúng tôi cần kiểm tra số lượng hàng hóa đã nhận so với hóa đơn.
- The quantity of goods available for shipment is limited due to high demand. => Số lượng hàng hóa có sẵn để vận chuyển bị hạn chế do nhu cầu cao.
- The customs officer will verify the quantity of goods declared on the import documents. => Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra số lượng hàng hóa được khai báo trên các tài liệu nhập khẩu.
- Please double-check the quantity of goods before signing the delivery receipt. => Vui lòng kiểm tra lại số lượng hàng hóa trước khi ký nhận phiếu giao hàng.
- The quantity of goods in the container matches the packing list. => Số lượng hàng hóa trong container khớp với danh sách đóng gói.
- The supplier assured us that the quantity of goods will be sufficient to meet our production needs. => Nhà cung cấp đã đảm bảo rằng số lượng hàng hóa sẽ đủ để đáp ứng nhu cầu sản xuất của chúng tôi.
- We will conduct a physical count to verify the quantity of goods in stock. => Chúng tôi sẽ tiến hành kiểm đếm thực tế để xác minh số lượng hàng hóa trong kho.
- The quantity of goods shipped exceeded the customer’s order due to a warehouse error. => Số lượng hàng hóa được vận chuyển vượt quá đơn đặt hàng của khách hàng do lỗi trong kho.