Số Hiệu Công Việc Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, số hiệu công việc là Job Number, có phiên âm cách đọc là [dʒɒb ˈnʌmbər].

Số hiệu công việc “Job Number”, là một mã số hoặc chuỗi ký tự được sử dụng để định danh một công việc hoặc dự án cụ thể trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “số hiệu công việc” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Mã công việc – Job code
  2. Số công việc – Job number
  3. Mã số dự án – Project code
  4. Số đơn – Order number
  5. Mã đặt hàng – Purchase order code
  6. Mã dự án – Project number
  7. Số công trình – Construction number
  8. Mã vụ việc – Task code
  9. Số hợp đồng – Contract number
  10. Số công việc dự kiến – Estimated job number

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Job Number” với nghĩa là “số hiệu công việc” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Please provide the Job Number for your service request. => Vui lòng cung cấp Số hiệu công việc cho yêu cầu dịch vụ của bạn.
  2. I need to reference the Job Number when discussing this project. => Tôi cần tham khảo Số hiệu công việc khi thảo luận về dự án này.
  3. The Job Number is essential for tracking our progress. => Số hiệu công việc là quan trọng để theo dõi tiến độ của chúng tôi.
  4. You can find the Job Number on the top right corner of the invoice. => Bạn có thể tìm thấy Số hiệu công việc ở góc phải trên cùng của hóa đơn.
  5. Each department has a unique Job Number for their tasks. => Mỗi bộ phận có một Số hiệu công việc duy nhất cho các nhiệm vụ của họ.
  6. Please use the Job Number as a reference in your email. => Vui lòng sử dụng Số hiệu công việc như một tham khảo trong email của bạn.
  7. The Job Number helps us maintain accurate records of all projects. => Số hiệu công việc giúp chúng tôi duy trì hồ sơ chính xác về tất cả các dự án.
  8. Could you provide me with the Job Number for the repair request? => Bạn có thể cung cấp cho tôi Số hiệu công việc cho yêu cầu sửa chữa không?
  9. Please write down the Job Number for future reference. => Vui lòng ghi lại Số hiệu công việc để tham khảo trong tương lai.
  10. We’ll need the Job Number to confirm your appointment. => Chúng tôi sẽ cần Số hiệu công việc để xác nhận cuộc hẹn của bạn.