Sơ Đồ Xếp Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, sơ đồ xếp hàng là Stowage plan, có phiên âm cách đọc là /ˈstoʊɪdʒ plæn/.

Sơ đồ xếp hàng “Stowage plan” là một biểu đồ hoặc biểu đồ đồ họa được sử dụng để biểu diễn hoặc mô tả một hệ thống hoặc quy trình xếp hàng, thường sử dụng trong lĩnh vực quản lý và tổ chức để hiểu và tối ưu hóa luồng công việc hoặc dịch vụ.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “sơ đồ xếp hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Queue Chart – Biểu đồ xếp hàng
  2. Waiting Line Diagram – Biểu đồ dây chờ
  3. Queue Flowchart – Sơ đồ luồng xếp hàng
  4. Lineup Chart – Biểu đồ hàng đợi
  5. Service Process Chart – Biểu đồ quy trình phục vụ
  6. Customer Flow Diagram – Sơ đồ luồng khách hàng
  7. Waitlist Graph – Đồ thị danh sách chờ
  8. Line Management Chart – Biểu đồ quản lý hàng đợi
  9. Queueing Model – Mô hình xếp hàng
  10. Line Control Diagram – Biểu đồ kiểm soát hàng đợi

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Stowage plan” với nghĩa là “sơ đồ xếp hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The stowage plan for the cargo ship ensured efficient placement of containers on board. => Sơ đồ xếp hàng cho tàu vận chuyển hàng hóa đảm bảo việc đặt container trên tàu hiệu quả.
  2. The captain reviewed the stowage plan to confirm that the cargo was properly secured. => Thuyền trưởng xem xét sơ đồ xếp hàng để xác nhận rằng hàng hóa đã được đảm bảo an toàn.
  3. The logistics team created a detailed stowage plan to optimize space utilization in the warehouse. => Bộ phận logistics đã tạo một sơ đồ xếp hàng chi tiết để tối ưu hóa sử dụng không gian trong kho.
  4. The stowage plan indicated the precise location of each container on the vessel. => Sơ đồ xếp hàng chỉ ra vị trí chính xác của từng container trên tàu.
  5. Before departure, the crew members double-checked the stowage plan to ensure cargo safety. => Trước khi khởi hành, các thành viên phi hành đoàn kiểm tra lại sơ đồ xếp hàng để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
  6. The stowage plan for the airplane was meticulously designed to balance weight distribution. => Sơ đồ xếp hàng cho máy bay được thiết kế một cách tỉ mỉ để cân bằng phân phối trọng lượng.
  7. The port authorities require a copy of the stowage plan for every incoming vessel. => Cơ quan cảng yêu cầu có một bản sao của sơ đồ xếp hàng cho mỗi tàu đến cảng.
  8. The efficient use of the stowage plan reduced loading and unloading times at the dock. => Việc sử dụng sơ đồ xếp hàng một cách hiệu quả giảm thời gian nạp và dỡ hàng tại bến cảng.
  9. The shipping company provided the customer with a digital copy of the stowage plan. => Công ty vận tải cung cấp cho khách hàng bản số của sơ đồ xếp hàng.
  10. The stowage plan plays a critical role in ensuring the safe and efficient transport of goods. => Sơ đồ xếp hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn và hiệu quả.