Số Chuyến Tàu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, số chuyến tàu là Train number, có phiên âm cách đọc là [treɪn ˈnʌmbər].

Số chuyến tàu “Train number” là một con số hoặc ký tự duy nhất được gán cho mỗi chuyến tàu cụ thể trên hệ thống đường sắt. Số chuyến tàu thường được sử dụng để xác định và phân biệt giữa các tàu chạy trên cùng một tuyến đường hoặc mạng lưới đường sắt.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “số chuyến tàu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Train Identifier – Mã số tàu
  2. Railway Service Number – Mã số dịch vụ đường sắt
  3. Train Code – Mã tàu
  4. Railroad Line Number – Mã số tuyến đường sắt
  5. Locomotive ID – Mã số đầu máy
  6. Railcar Number – Mã số toa tàu
  7. Train Serial – Số tàu theo thứ tự
  8. Service Designator – Ký hiệu dịch vụ
  9. Rolling Stock Identifier – Mã số phương tiện lăn
  10. Railway Vehicle Code – Mã số phương tiện đường sắt

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Train number” với nghĩa là “số chuyến tàu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Please provide your train number when booking your ticket. => Vui lòng cung cấp số chuyến tàu khi đặt vé.
  2. I need to know the train number to check the schedule. => Tôi cần biết số chuyến tàu để kiểm tra lịch trình.
  3. The train number for the express service is 12345. => Số chuyến tàu cho dịch vụ tàu nhanh là 12345.
  4. Each train has a unique train number for identification. => Mỗi chuyến tàu có một số chuyến tàu duy nhất để xác định.
  5. You can find the train number on your ticket. => Bạn có thể tìm thấy số chuyến tàu trên vé của bạn.
  6. The train number is usually displayed on the departure board at the station. => Số chuyến tàu thường được hiển thị trên bảng xuất phát tại ga.
  7. Please double-check your train number before boarding. => Vui lòng kiểm tra lại số chuyến tàu của bạn trước khi lên tàu.
  8. The train number is used to track the location and status of the train. => Số chuyến tàu được sử dụng để theo dõi vị trí và tình trạng của tàu.
  9. You can inquire about your train number at the information desk. => Bạn có thể hỏi về số chuyến tàu của bạn tại bàn thông tin.
  10. The train number is an essential piece of information for railway personnel. => Số chuyến tàu là một thông tin quan trọng đối với nhân viên đường sắt.