Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, quy trình là Procedure, có phiên âm cách đọc là /prəˈsiː.dʒər/.
Quy trình “Procedure” là một tập hợp các bước cụ thể hoặc các hành động đã được xác định trước, được thực hiện theo một trình tự cụ thể để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “quy trình” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Procedure – Quy trình
- Process – Quy trình hoặc Quá trình
- Method – Phương pháp hoặc Cách thức
- Protocol – Giao thức hoặc Quy tắc
- Routine – Quy trình hoặc Công việc thường ngày
- System – Hệ thống hoặc Cơ cấu
- Practice – Thực hành hoặc Phương thức làm việc
- Policy – Chính sách hoặc Quy định
- Technique – Kỹ thuật hoặc Phương pháp kỹ thuật
- Operation – Hoạt động hoặc Công việc thực hiện
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Procedure” với nghĩa là “quy trình” và dịch sang tiếng Việt:
- The safety procedure should be followed at all times in the laboratory. => Quy trình an toàn phải được tuân thủ trong phòng thí nghiệm mọi lúc.
- There is a specific procedure for handling confidential information. => Có một quy trình cụ thể để xử lý thông tin mật.
- Please read the procedure manual before operating the machinery. => Xin vui lòng đọc sách hướng dẫn quy trình trước khi vận hành máy móc.
- The company has established a clear procedure for reporting workplace incidents. => Công ty đã thiết lập một quy trình rõ ràng để báo cáo các sự cố tại nơi làm việc.
- In case of an emergency, follow the evacuation procedure and head to the nearest exit. => Trong trường hợp khẩn cấp, hãy tuân theo quy trình sơ tán và điều hướng đến lối thoát gần nhất.
- The medical procedure requires the patient to fast for at least 12 hours before surgery. => Quy trình y tế yêu cầu bệnh nhân phải ăn kiêng ít nhất 12 giờ trước khi phẫu thuật.
- Our team follows a strict procedure to ensure quality control in production. => Đội của chúng tôi tuân thủ một quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo kiểm soát chất lượng trong sản xuất.
- The hiring procedure includes multiple rounds of interviews and assessments. => Quy trình tuyển dụng bao gồm nhiều vòng phỏng vấn và đánh giá.
- Before using any chemicals, employees must be familiar with the safety procedure. => Trước khi sử dụng bất kỳ hóa chất nào, nhân viên phải làm quen với quy trình an toàn.
- The school has a procedure in place for handling student misconduct. => Trường học đã thiết lập một quy trình để xử lý vi phạm của học sinh.