Quy Mô Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, quy mô là Scale, có phiên âm cách đọc là /skeɪl/.

Quy mô “Scale” là một khái niệm thường được sử dụng để mô tả kích thước hoặc phạm vi của một dự án, một hoạt động, hoặc một hệ thống. Nó đề cập đến sự to lớn, nhỏ bé, chi tiết hoặc tổng thể của một cái gì đó.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “quy mô” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Scope: Phạm vi
  2. Scale: Tỷ lệ
  3. Magnitude: Quy mô
  4. Size: Kích thước
  5. Extent: Phạm vi
  6. Range: Khoảng
  7. Dimension: Chiều
  8. Proportion: Tỉ lệ
  9. Measure: Đo lường
  10. Level: Mức độ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Scale” với nghĩa là “quy mô” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The scale of the project is massive, requiring significant resources. => Quy mô dự án là khổng lồ, đòi hỏi tài nguyên đáng kể.
  2. We need to assess the scale of the problem before finding a solution. => Chúng ta cần đánh giá quy mô của vấn đề trước khi tìm giải pháp.
  3. The scale of the disaster was beyond imagination. => Quy mô của thảm họa vượt xa sự tưởng tượng.
  4. The company is expanding its operations on a global scale. => Công ty đang mở rộng hoạt động của mình trên quy mô toàn cầu.
  5. This project is on a much smaller scale compared to the previous one. => Dự án này có quy mô nhỏ hơn đáng kể so với dự án trước.
  6. The economic impact of the pandemic is on a global scale. => Tác động kinh tế của đại dịch trên quy mô toàn cầu.
  7. We need to consider the scale of production to meet demand. => Chúng ta cần xem xét quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu.
  8. The scale of the exhibition was impressive, with numerous artworks on display. => Quy mô của triển lãm ấn tượng, có nhiều tác phẩm nghệ thuật trưng bày.
  9. The company is conducting a survey to determine the scale of customer satisfaction. => Công ty đang tiến hành khảo sát để xác định quy mô sự hài lòng của khách hàng.
  10. They are planning to downsize the company due to the smaller scale of operations. => Họ đang kế hoạch thu nhỏ công ty do quy mô hoạt động nhỏ hơn.