Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, quá khổ là Oversize, có phiên âm cách đọc là /ˈoʊvərsaɪz/.
Quá khổ “Oversize” là một khái niệm thường được sử dụng để chỉ việc vượt quá giới hạn hoặc mức độ chấp nhận được. Nó có thể ám chỉ sự thừa thải hoặc sự vượt quá một giới hạn cụ thể trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “quá khổ” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Excessive – Quá mức
- Surplus – Thừa
- Overabundant – Dư thừa
- Exorbitant – Quá đắt đỏ
- Superfluous – Dư thừa
- Redundant – Dư thừa
- Extreme – Cực đoan
- Immoderate – Quá mức
- Inordinate – Vượt quá mức độ
- Extravagant – Phung phí
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Oversize” với nghĩa là “quá khổ” và dịch sang tiếng Việt:
- The oversize luggage will need to be checked separately at the airport. => Hành lý quá khổ sẽ cần phải kiểm tra riêng tại sân bay.
- The truck was pulled over for transporting an oversize load without a permit. => Xe tải bị dừng lại vì vận chuyển hàng hóa quá khổ mà không có giấy phép.
- She purchased an oversize sweater that was too big for her. => Cô ấy đã mua một chiếc áo len quá khổ, quá to so với cô ấy.
- Oversize vehicles are not allowed on this narrow road. => Xe cộ quá khổ không được phép đi trên con đường hẹp này.
- The oversize furniture made the small room feel cramped. => Đồ nội thất quá khổ làm cho căn phòng nhỏ trở nên chật chội.
- The oversize artwork dominated the gallery’s exhibition space. => Bức tranh nghệ thuật quá khổ chiếm ưu thế không gian triển lãm của phòng trưng bày.
- The oversize truck had difficulty maneuvering through the narrow alleyways. => Chiếc xe tải quá khổ gặp khó khăn khi di chuyển qua các ngõ hẹp.
- Oversize packages may incur additional shipping fees. => Hàng hóa quá khổ có thể phải chịu phí vận chuyển bổ sung.
- The oversize poster was too large to fit on the bedroom wall. => Tấm áp phích quá khổ quá lớn để treo trên tường phòng ngủ.
- He needed a special permit to transport oversize equipment to the construction site. => Anh ấy cần giấy phép đặc biệt để vận chuyển thiết bị quá khổ đến công trường xây dựng.