Phương Tiện Vận Tải Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, phương tiện vận tải là Means of transportation, có phiên âm cách đọc là /minz ʌv ˌtrænspərˈteɪʃən/.

Phương tiện vận tải “Means of transportation” là những phương tiện chuyên dùng trong vận tải ở cả đường bộ, đường hàng không hay đường thủy.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phương tiện vận tải” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Vehicle (Phương tiện)
  2. Transportation vehicle (Phương tiện vận chuyển)
  3. Transport (Vận tải)
  4. Conveyance (Phương tiện vận chuyển)
  5. Vehicle of transport (Phương tiện vận chuyển)
  6. Mode of transportation (Phương tiện vận chuyển)
  7. Means of transport (Phương tiện vận chuyển)
  8. Transport mode (Phương tiện vận tải)
  9. Carriage (Phương tiện vận chuyển)
  10. Vehicle of conveyance (Phương tiện vận chuyển)

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Means of transportation” với nghĩa là “phương tiện vận tải” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The means of transportation available in this city include buses, subways, and taxis. => Các phương tiện vận tải có sẵn trong thành phố này bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm và taxi.
  2. Airplanes are a common means of transportation for long-distance travel. => Máy bay là phương tiện vận tải phổ biến cho các chuyến đi xa.
  3. In rural areas, bicycles are often the primary means of transportation. => Ở các vùng nông thôn, xe đạp thường là phương tiện vận tải chính.
  4. The city has invested in improving its means of transportation to reduce traffic congestion. => Thành phố đã đầu tư để cải thiện phương tiện vận tải để giảm tắc đường.
  5. The development of high-speed trains has revolutionized means of transportation between major cities. Sự phát triển của tàu cao tốc đã làm thay đổi phương tiện vận tải giữa các thành phố lớn.
  6. The ship is an essential means of transportation for cargo shipping across the ocean. => Tàu biển là phương tiện vận tải quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa qua đại dương.
  7. Public transportation is a cost-effective means of transportation for daily commuting. => Giao thông công cộng là phương tiện vận tải tiết kiệm chi phí cho việc đi lại hàng ngày.
  8. The invention of the automobile significantly transformed means of transportation in the 20th century. => Sự phát minh của ô tô đã làm thay đổi đáng kể phương tiện vận tải trong thế kỷ 20.
  9. Bicycles and electric scooters have become popular means of transportation for short distances in urban areas. => Xe đạp và xe máy điện đã trở thành phương tiện vận tải phổ biến cho những quãng đường ngắn trong các khu vực đô thị.
  10. The city’s public transportation system includes buses, trams, and a subway system. => Hệ thống giao thông công cộng của thành phố bao gồm xe buýt, xe điện, và hệ thống tàu điện ngầm.