Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, phương tiện vận tải là Means of transportation, có phiên âm cách đọc là /minz ʌv ˌtrænspərˈteɪʃən/.
Phương tiện vận tải “Means of transportation” là những phương tiện chuyên dùng trong vận tải ở cả đường bộ, đường hàng không hay đường thủy.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phương tiện vận tải” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Vehicle (Phương tiện)
- Transportation vehicle (Phương tiện vận chuyển)
- Transport (Vận tải)
- Conveyance (Phương tiện vận chuyển)
- Vehicle of transport (Phương tiện vận chuyển)
- Mode of transportation (Phương tiện vận chuyển)
- Means of transport (Phương tiện vận chuyển)
- Transport mode (Phương tiện vận tải)
- Carriage (Phương tiện vận chuyển)
- Vehicle of conveyance (Phương tiện vận chuyển)
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Means of transportation” với nghĩa là “phương tiện vận tải” và dịch sang tiếng Việt:
- The means of transportation available in this city include buses, subways, and taxis. => Các phương tiện vận tải có sẵn trong thành phố này bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm và taxi.
- Airplanes are a common means of transportation for long-distance travel. => Máy bay là phương tiện vận tải phổ biến cho các chuyến đi xa.
- In rural areas, bicycles are often the primary means of transportation. => Ở các vùng nông thôn, xe đạp thường là phương tiện vận tải chính.
- The city has invested in improving its means of transportation to reduce traffic congestion. => Thành phố đã đầu tư để cải thiện phương tiện vận tải để giảm tắc đường.
- The development of high-speed trains has revolutionized means of transportation between major cities. Sự phát triển của tàu cao tốc đã làm thay đổi phương tiện vận tải giữa các thành phố lớn.
- The ship is an essential means of transportation for cargo shipping across the ocean. => Tàu biển là phương tiện vận tải quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa qua đại dương.
- Public transportation is a cost-effective means of transportation for daily commuting. => Giao thông công cộng là phương tiện vận tải tiết kiệm chi phí cho việc đi lại hàng ngày.
- The invention of the automobile significantly transformed means of transportation in the 20th century. => Sự phát minh của ô tô đã làm thay đổi đáng kể phương tiện vận tải trong thế kỷ 20.
- Bicycles and electric scooters have become popular means of transportation for short distances in urban areas. => Xe đạp và xe máy điện đã trở thành phương tiện vận tải phổ biến cho những quãng đường ngắn trong các khu vực đô thị.
- The city’s public transportation system includes buses, trams, and a subway system. => Hệ thống giao thông công cộng của thành phố bao gồm xe buýt, xe điện, và hệ thống tàu điện ngầm.