Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, phụ phí là Surcharge, có phiên âm cách đọc là [sɜrˈtʃɑrdʒ].
Phụ phí “Surcharge” là một khoản tiền bổ sung hoặc phụ thu được tính thêm vào một số giao dịch hoặc dịch vụ để bù đắp cho những chi phí hoặc yếu tố đặc biệt nào đó.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phụ phí” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Khoản phụ thu – Additional charge
- Tiền bù đắp – Compensation
- Khoản phụ phí – Extra fee
- Phí bổ sung – Supplementary fee
- Chi phí bổ sung – Additional cost
- Phí đặc biệt – Special fee
- Khoản thu phụ – Surcharge
- Phí tăng thêm – Incremental fee
- Phí thêm – Additional charge
- Phí gia tăng – Incremental cost
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Surcharge” với nghĩa là “phụ phí” và dịch sang tiếng Việt:
- The airline imposes a surcharge for overweight baggage. => Hãng hàng không áp dụng một khoản phụ phí cho hành lý quá cân.
- There is a surcharge for using credit cards at this establishment. => Có một khoản phụ phí khi sử dụng thẻ tín dụng tại cơ sở này.
- The surcharge for express shipping is quite high. => Phí phụ phí cho dịch vụ giao hàng nhanh khá cao.
- The hotel adds a surcharge for room service orders placed after midnight. => Khách sạn tính thêm phí phụ phí cho các đơn đặt phòng dịch vụ sau nửa đêm.
- A surcharge may apply for using the swimming pool facilities. => Có thể áp dụng một khoản phụ phí khi sử dụng cơ sở bể bơi.
- The surcharge for international calls is clearly stated on the phone bill. => Phí phụ phí cho cuộc gọi quốc tế được ghi rõ trên hóa đơn điện thoại.
- Customers should be aware of the surcharge for late payments on their credit cards. => Khách hàng cần biết đến khoản phụ phí cho việc thanh toán muộn trên thẻ tín dụng của họ.
- The restaurant applies a surcharge during peak dining hours. => Nhà hàng áp dụng một khoản phụ phí trong thời gian cao điểm.
- Please note that there is a surcharge for weekend deliveries. => Vui lòng lưu ý rằng có một khoản phụ phí cho việc giao hàng vào cuối tuần.
- The surcharge for using the company’s shuttle service to the airport is reasonable. => Khoản phụ phí cho việc sử dụng dịch vụ xe đưa đón của công ty đến sân bay là hợp lý.