Phiếu Đóng Gói Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, phiếu đóng gói hàng là Packing list, có phiên âm cách đọc là /ˈpækɪŋ lɪst/.

Phiếu đóng gói hàng “Packing list”, là một tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Phiếu đóng gói hàng chứa thông tin về số lượng, loại hình, trọng lượng, kích thước và mô tả các mặt hàng trong một lô hàng cụ thể.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phiếu đóng gói hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Phiếu giao nhận hàng – Delivery Receipt
  2. Biên bản đóng gói – Packaging Report
  3. Danh sách hàng hóa – Inventory List
  4. Phiếu kiểm tra đóng gói – Packaging Inspection Form
  5. Danh sách kiểm tra hàng hóa – Goods Inspection Checklist
  6. Phiếu xuất kho – Shipping Order
  7. Chứng từ đóng gói – Packaging Document
  8. Báo cáo đóng gói – Packaging Report
  9. Phiếu kiểm tra hàng hóa – Goods Inspection Form
  10. Danh sách sản phẩm – Product List

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Packing list” với nghĩa là “phiếu đóng gói hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Please provide the packing list for the shipment. => Vui lòng cung cấp phiếu đóng gói hàng cho lô hàng.
  2. The packing list should include details of all items in the shipment. => Phiếu đóng gói hàng nên bao gồm thông tin chi tiết về tất cả các mặt hàng trong lô hàng.
  3. We will use the packing list to verify the contents of the cargo. => Chúng tôi sẽ sử dụng phiếu đóng gói hàng để kiểm tra nội dung của hàng hóa.
  4. Make sure the packing list matches the actual items in the package. => Đảm bảo phiếu đóng gói hàng khớp với các mặt hàng thực tế trong gói hàng.
  5. The customs officials will inspect the packing list during clearance. => Các quan hải quan sẽ kiểm tra phiếu đóng gói hàng trong quá trình thông quan.
  6. The packing list is an essential document for international shipments. => Phiếu đóng gói hàng là một tài liệu quan trọng cho lô hàng quốc tế.
  7. You can find the packing list attached to the outside of the crate. => Bạn có thể tìm thấy phiếu đóng gói hàng đính kèm bên ngoài thùng.
  8. Please ensure that the packing list is complete and accurate. => Vui lòng đảm bảo rằng phiếu đóng gói hàng đã được điền đầy đủ và chính xác.
  9. The packing list serves as a record of the goods shipped. => Phiếu đóng gói hàng đóng vai trò là hồ sơ về hàng hóa được vận chuyển.
  10. Without a valid packing list, customs clearance may be delayed. => Nếu không có phiếu đóng gói hàng hợp lệ, việc thông quan hải quan có thể bị trì hoãn.