Phí Tải Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, phí tải hàng là Loading Charge, có phiên âm cách đọc là /ˈloʊdɪŋ ʧɑrdʒ/.

Phí tải hàng “Loading Charge”, là số tiền mà người hoặc công ty vận chuyển phải trả cho việc nạp, đóng gói và tải hàng lên phương tiện vận chuyển như tàu, xe tải, hoặc máy bay.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “phí tải hàng” với nghĩa là “doanh nhân” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Freight charge – Phí vận chuyển
  2. Cargo handling fee – Phí xử lý hàng hóa
  3. Shipping cost – Chi phí vận chuyển
  4. Transport fee – Phí vận tải
  5. Haulage charge – Phí vận chuyển đường bộ
  6. Loading fee – Phí nạp hàng
  7. Unloading fee – Phí bốc hàng
  8. Shipment fee – Phí gửi hàng
  9. Carriage charge – Phí vận chuyển
  10. Freight cost – Chi phí hàng hóa

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Loading Charge” với nghĩa là “phí tải hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The loading charge for this shipment is included in the overall shipping cost. => Phí tải hàng cho lô hàng này đã được bao gồm trong tổng chi phí vận chuyển.
  2. Please check the invoice for any additional loading charges. => Vui lòng kiểm tra hóa đơn để xem có phí tải hàng bổ sung nào không.
  3. The loading charge varies depending on the size and weight of the cargo. => Phí tải hàng thay đổi tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng của hàng hóa.
  4. Customers are responsible for paying the loading charges associated with their shipments. => Khách hàng chịu trách nhiệm thanh toán phí tải hàng liên quan đến lô hàng của họ.
  5. We need to clarify if the loading charge is covered by the shipping company or the sender. => Chúng ta cần làm rõ xem phí tải hàng có được đài thọ bởi công ty vận chuyển hay người gửi.
  6. The loading charge is calculated based on the number of pallets loaded onto the truck. => Phí tải hàng được tính dựa trên số pallet được nạp lên xe tải.
  7. Additional loading charges may apply if the cargo requires special handling. => Có thể áp dụng phí tải hàng bổ sung nếu hàng hóa yêu cầu xử lý đặc biệt.
  8. Please make sure to include the loading charge in the total cost estimate. => Vui lòng đảm bảo bao gồm phí tải hàng trong ước tính tổng chi phí.
  9. The loading charge for air freight is typically higher than for sea freight. => Phí tải hàng cho vận chuyển hàng không thường cao hơn so với vận chuyển biển.
  10. We will need to discuss the loading charge with the logistics provider before finalizing the contract. => Chúng ta sẽ cần thảo luận về phí tải hàng với nhà cung cấp logistics trước khi hoàn thiện hợp đồng.