Phí Lưu Kho Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, phí lưu kho là Storage charges, có phiên âm cách đọc là /ˈstɔrɪdʒ ˈʧɑrdʒɪz/.

Phí lưu kho “Storage charges” là số tiền hoặc chi phí mà một tổ chức hoặc cá nhân phải trả để duy trì và lưu trữ hàng hóa hoặc tài sản trong một kho hoặc nơi lưu trữ tạm thời.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phí lưu kho” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Storage fees – Phí lưu trữ
  2. Warehousing charges – Phí lưu trữ trong kho
  3. Holding costs – Chi phí duy trì
  4. Stockpile expenses – Chi phí xếp dự trữ
  5. Inventory charges – Phí tồn kho
  6. Rental fees – Phí thuê
  7. Custody fees – Phí quản lý
  8. Preservation costs – Chi phí bảo quản
  9. Holding charges – Phí duy trì
  10. Retention costs – Chi phí lưu giữ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Storage charges” với nghĩa là “phí lưu kho” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The storage charges for your goods will be calculated on a monthly basis. => Phí lưu kho cho hàng hóa của bạn sẽ được tính hàng tháng.
  2. Please be aware of the storage charges associated with keeping your items in our warehouse. => Vui lòng nhớ đến phí lưu kho khi giữ hàng hóa của bạn trong kho của chúng tôi.
  3. Storage charges are based on the volume of goods and the duration of storage. => Phí lưu kho được tính dựa trên khối lượng hàng hóa và thời gian lưu trữ.
  4. Failure to pay storage charges may result in the release of your goods. => Việc không thanh toán phí lưu kho có thể dẫn đến việc phát hành hàng hóa của bạn.
  5. The customer is responsible for all storage charges incurred during the storage period. => Khách hàng chịu trách nhiệm về tất cả các khoản phí lưu kho trong thời gian lưu trữ.
  6. Storage charges are subject to change, so please check our latest rates. => Phí lưu kho có thể thay đổi, vui lòng kiểm tra các mức giá mới nhất của chúng tôi.
  7. We offer competitive storage charges for long-term storage solutions. => Chúng tôi cung cấp các mức phí lưu kho cạnh tranh cho các giải pháp lưu trữ dài hạn.
  8. Customers are responsible for settling their storage charges promptly to avoid additional fees. => Khách hàng cần thanh toán phí lưu kho của họ một cách nhanh chóng để tránh các khoản phí bổ sung.
  9. The storage charges for hazardous materials are higher due to safety requirements. => Phí lưu kho cho các vật liệu nguy hiểm cao hơn do yêu cầu về an toàn.
  10. You can inquire about your storage charges by contacting our customer service team. => Bạn có thể tham khảo về phí lưu kho của mình bằng cách liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi.