Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, phí lưu bãi là”Storage” , có phiên âm cách đọc là /kənˈsaɪnər/.
Phí lưu kho “Storage” là một khoản phí mà một tổ chức hoặc cá nhân phải trả để lưu trữ hàng hóa hoặc tài sản tại một kho hoặc cơ sở lưu trữ trong một khoảng thời gian cụ thể. Phí này thường được tính dựa trên thời gian lưu trữ và thường được tính theo đơn vị thời gian như ngày, tuần hoặc tháng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phí lưu bãi” và cách dịch sang tiếng Anh:
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phí lưa bãi” và dịch sang tiếng Việt:
- Dockage fee – Phí lưa bãi.
- Berthing fee – Phí neo đậu.
- Mooring fee – Phí đội neo.
- Harbor fee – Phí cảng biển.
- Port charge – Phí cảng.
- Quay fee – Phí bến cảng.
- Wharfage fee – Phí lơi bãi.
- Anchorage fee – Phí neo núi.
- Marina fee – Phí bến du thuyền.
- Pier fee – Phí bến tàu.
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Storage” với nghĩa là “phí lưu bãi” và dịch sang tiếng Việt:
- Storage fees are charged for keeping your items in our warehouse. => Phí lưu trữ được tính khi bạn để hàng trong kho của chúng tôi.
- The company imposes a daily storage charge for goods left in their facility. => Công ty áp đặt một khoản phí lưu trữ hàng ngày cho hàng hóa bị bỏ quên trong cơ sở của họ.
- You should be aware of the storage cost associated with keeping your belongings in a storage unit. => Bạn nên biết đến chi phí lưu trữ liên quan đến việc giữ tài sản của bạn trong một đơn vị lưu trữ.
- Please settle the outstanding storage charges before retrieving your items. => Vui lòng thanh toán các phí lưu trữ còn lại trước khi lấy lại hàng của bạn.
- The storage fee is calculated based on the volume and duration of storage. => Phí lưu trữ được tính dựa trên khối lượng và thời gian lưu trữ.
- Don’t forget to factor in the storage costs when budgeting for your move. => Đừng quên tính đến chi phí lưu trữ khi bạn lập kế hoạch ngân sách cho việc di chuyển của bạn.
- The company offers affordable storage solutions for both short-term and long-term needs. =>Công ty cung cấp các giải pháp lưu trữ phải chăng cho cả nhu cầu ngắn hạn và dài hạn.
- We have a secure and climate-controlled storage facility for sensitive items. =>húng tôi có một cơ sở lưu trữ an toàn và điều khiển nhiệt đới cho các mặt hàng nhạy cảm.
- Clients can access their stored items during our regular storage hours. => Khách hàng có thể truy cập các mặt hàng đã lưu trữ của họ trong giờ làm việc lưu trữ thông thường của chúng tôi.
- The storage fee structure is outlined in the contract for your reference.
- Cấu trúc phí lưu trữ được mô tả trong hợp đồng để bạn tham khảo.