Phí Địa Phương Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, phí địa phương là Local charges, có phiên âm cách đọc là [ˈloʊkəl ˈʧɑrdʒɪz].

Phí địa phương “Local charges” là các khoản phí hoặc chi phí mà người sử dụng hoặc khách hàng phải trả trong một khu vực cụ thể hoặc địa phương, thường liên quan đến các dịch vụ, hàng hóa hoặc hoạt động cụ thể tại địa điểm đó.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phí địa phương” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Phí cục bộ – Local fee
  2. Phí địa phương – Local charge
  3. Phí khu vực – Regional fee
  4. Chi phí cục bộ – Local cost
  5. Phí sử dụng địa phương – Local usage fee
  6. Phí vận chuyển địa phương – Local transport fee
  7. Phí đăng ký địa phương – Local registration fee
  8. Phí sử dụng cơ sở địa phương – Local facility usage fee
  9. Phí địa phương cố định – Fixed local fee
  10. Phí cục bộ hóa đơn – Local billing fee

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Local charges” với nghĩa là “phí địa phương” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The local charges for using the community pool are quite reasonable. => Phí địa phương cho việc sử dụng bể bơi cộng đồng khá hợp lý.
  2. Please be aware of any additional local charges when renting a car in a foreign country. => Vui lòng lưu ý các phụ phí địa phương bổ sung khi thuê xe ở nước ngoài.
  3. The hotel room rate does not include local charges for phone calls and internet access. => Giá phòng khách sạn không bao gồm phí địa phương cho cuộc gọi điện thoại và truy cập internet.
  4. Local charges apply for using the city’s public transportation system. => Có phí địa phương áp dụng khi sử dụng hệ thống giao thông công cộng của thành phố.
  5. There is a list of local charges posted at the entrance of the park. => Có một danh sách các khoản phí địa phương được đăng tải tại lối vào công viên.
  6. When shipping internationally, it’s important to factor in local charges for customs clearance. => Khi vận chuyển quốc tế, quan trọng phải tính đến các phí địa phương cho việc thông quan.
  7. Local charges for waste disposal may vary depending on the municipality. => Phí địa phương cho việc xử lý chất thải có thể biến đổi tùy thuộc vào thành phố.
  8. The local charges for using the conference room are separate from the room rental fee. => Phí địa phương cho việc sử dụng phòng họp là riêng biệt so với phí thuê phòng.
  9. Make sure to inquire about any local charges when booking your flight. => Hãy đảm bảo hỏi về các phí địa phương khi đặt vé máy bay của bạn.
  10. Local charges for parking in the city center can be quite expensive. => Phí đỗ xe địa phương ở trung tâm thành phố có thể khá đắt đỏ.