Phí Cầu Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, phí cẩu hàng là Crane Charge, có phiên âm cách đọc là /kreɪn ʧɑrdʒ/.

Phí cẩu hàng “Crane Charge” là một khoản phí mà người vận chuyển hoặc người gửi hàng phải trả để sử dụng dịch vụ cẩu hàng (sử dụng cẩu để nâng hoặc hạ hàng hóa) trong quá trình vận chuyển hoặc xử lý hàng hóa.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phí cẩu hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Crane Fee – Phí Cẩu
  2. Lifting Charge – Phí Nâng Hạ
  3. Hoisting Fee – Phí Nâng Hạ
  4. Handling Charge – Phí Xử Lý
  5. Loading and Unloading Fee – Phí Xếp Dỡ
  6. Crane Service Charge – Phí Dịch Vụ Cẩu Hàng
  7. Cargo Handling Fee – Phí Xử Lý Hàng Hóa
  8. Rigging Charge – Phí Lắp Đặt Cẩu
  9. Hoist Fee – Phí Nâng Hạ
  10. Loading/Unloading Service Fee – Phí Dịch Vụ Xếp Dỡ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Crane Charge” với nghĩa là “phí cẩu hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The Crane Charge for unloading the shipment will be added to the total cost. => Phí cẩu hàng cho việc dỡ hàng sẽ được thêm vào tổng chi phí.
  2. Make sure to inquire about the Crane Charge before scheduling the delivery. => Đảm bảo hỏi về phí cẩu hàng trước khi đặt lịch giao hàng.
  3. The Crane Charge is based on the weight and dimensions of the cargo being lifted. => Phí cẩu hàng được tính dựa trên trọng lượng và kích thước của hàng hóa cần nâng.
  4. We need to budget for the Crane Charge as part of our logistics expenses. => Chúng ta cần dự tính phí cẩu hàng là một phần của chi phí vận chuyển.
  5. Please provide details about the Crane Charge in the shipping quotation. => Vui lòng cung cấp thông tin về phí cẩu hàng trong báo giá vận chuyển.
  6. The Crane Charge may vary depending on the port and handling equipment available. => Phí cẩu hàng có thể thay đổi tùy thuộc vào cảng và thiết bị xử lý có sẵn.
  7. We were surprised by the high Crane Charge at the destination port. => Chúng tôi bất ngờ với mức phí cẩu hàng cao tại cảng đích.
  8. The Crane Charge is typically billed separately from other shipping fees. => Phí cẩu hàng thường được tính riêng biệt so với các khoản phí khác trong vận chuyển.
  9. Negotiating the Crane Charge can help reduce overall transportation costs. => Đàm phán về phí cẩu hàng có thể giúp giảm thiểu tổng chi phí vận chuyển.
  10. We need to ensure that the Crane Charge is accurately documented in the invoice. => Chúng ta cần đảm bảo rằng phí cẩu hàng được ghi chính xác trong hóa đơn.