Phí Bảo Vệ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, phí bảo vệ là Protection fee, có phiên âm cách đọc là /prəˈtɛkʃən fiː/.

Phí bảo vệ “Protection fee” là một khoản phí hoặc chi phí mà người hoặc tổ chức phải trả để đảm bảo sự bảo vệ, an toàn hoặc bảo hiểm cho một tài sản, sản phẩm hoặc dịch vụ khỏi các rủi ro, thất thoát hoặc hỏng hóc.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phí bảo vệ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Security fee – Phí bảo vệ
  2. Protection fee – Phí bảo vệ
  3. Safety charge – Phí an toàn
  4. Guardian fee – Phí người gác
  5. Safeguard charge – Phí bảo vệ
  6. Defensive cost – Chi phí bảo vệ
  7. Safety fee – Phí an toàn
  8. Watchman fee – Phí người trực
  9. Security levy – Thuế bảo vệ
  10. Protective cost – Chi phí bảo vệ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Protection fee” với nghĩa là “phí bảo vệ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We charge a protection fee to ensure the safety of your valuable items during transport. => Chúng tôi thu phí bảo vệ để đảm bảo an toàn cho các mặt hàng quý báu của bạn trong quá trình vận chuyển.
  2. The protection fee covers any potential damage to the product during shipping. => Phí bảo vệ này bao gồm bất kỳ thiệt hại tiềm năng nào đối với sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
  3. As part of our service, we include a protection fee to guarantee the quality of the goods upon delivery. => Như một phần của dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi bao gồm phí bảo vệ để đảm bảo chất lượng của hàng hóa khi giao hàng.
  4. The protection fee is a standard charge for all shipments to cover insurance costs. => Phí bảo vệ là một khoản phí tiêu chuẩn cho tất cả các lô hàng để bao gồm chi phí bảo hiểm.
  5. This protection fee is non-refundable and is applied to every order. => Phí bảo vệ này không được hoàn trả và được áp dụng đối với mọi đơn hàng.
  6. You can choose to include the protection fee in your total payment or pay it separately. => Bạn có thể chọn bao gồm phí bảo vệ trong tổng số thanh toán của bạn hoặc thanh toán riêng lẻ.
  7. The protection fee helps ensure the integrity of the products while in transit. => Phí bảo vệ giúp đảm bảo tính nguyên vẹn của các sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
  8. Our protection fee policy is designed to provide peace of mind to our customers. => Chính sách phí bảo vệ của chúng tôi được thiết kế để mang lại sự an tâm cho khách hàng.
  9. We take the protection fee seriously and have measures in place to minimize the risk of damage or loss. => Chúng tôi coi trọng phí bảo vệ và đã có các biện pháp để giảm thiểu nguy cơ thiệt hại hoặc mất mát.
  10. If you have any questions about the protection fee, please don’t hesitate to contact our customer support team. => Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về phí bảo vệ, vui lòng liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.