Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, phí an ninh là Security charge, có phiên âm cách đọc là /sɪˈkjʊərɪti tʃɑrd/.
Phí an ninh “Security charge” là một khoản phí được thu thập từ người sử dụng dịch vụ hoặc hành khách để hỗ trợ các biện pháp an ninh và bảo vệ tại một địa điểm cụ thể.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phí an ninh” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Phí bảo vệ – Security fee
- Phí đảm bảo an ninh – Security surcharge
- Phí bảo mật – Safety fee
- Phí đảm bảo sự an toàn – Safety surcharge
- Phí an ninh hàng không – Airport security fee
- Phí an ninh biên giới – Border security fee
- Phí an toàn tài sản – Asset security fee
- Phí giám sát an ninh – Security monitoring fee
- Phí kiểm tra an ninh – Security screening fee
- Phí an ninh biển – Maritime security fee
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Security charge” với nghĩa là “phí an ninh” và dịch sang tiếng Việt:
- The airline ticket includes a Security charge to cover the cost of airport security measures. => Vé máy bay bao gồm phí an ninh để chi trả cho các biện pháp an ninh sân bay.
- The Security charge is a standard fee applied to all passengers for safety and security purposes. => Phí an ninh là một khoản phí tiêu chuẩn áp dụng cho tất cả hành khách vì mục đích an toàn và bảo mật.
- Passengers are required to pay a Security charge as part of the ticket price when flying internationally. => Hành khách phải trả phí an ninh như một phần của giá vé khi bay quốc tế.
- The Security charge helps fund the implementation of stringent security protocols at the airport. => Phí an ninh giúp tài trợ cho việc thực hiện các giao thức an ninh nghiêm ngặt tại sân bay.
- The Security charge is a government-mandated fee designed to enhance traveler safety. => Phí an ninh là một khoản phí được chính phủ yêu cầu nhằm nâng cao an toàn cho người đi lại.
- The Security charge is subject to change based on government regulations and security needs. => Phí an ninh có thể thay đổi dựa trên quy định của chính phủ và nhu cầu về an ninh.
- Airport authorities use the Security charge to maintain state-of-the-art security infrastructure. => Cơ quan quản lý sân bay sử dụng phí an ninh để duy trì cơ sở hạ tầng an ninh hiện đại.
- The Security charge is a non-negotiable part of the airfare and cannot be waived. => Phí an ninh là một phần không thể đàm phán trong giá vé máy bay và không thể miễn giảm.
- The Security charge is a crucial component of ensuring safe air travel for all passengers. => Phí an ninh là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách khi đi máy bay.
- A portion of the Security charge goes towards training security personnel and purchasing advanced security equipment. => Một phần của phí an ninh được sử dụng để đào tạo nhân viên an ninh và mua sắm thiết bị an ninh tiên tiến.