Phạm Vi Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, phạm vi là Scope, có phiên âm cách đọc là /skoʊp/.

Phạm vi “Scope” là mức độ rộng của một lĩnh vực hoặc chủ đề mà một cái gì đó giải quyết hoặc nó có liên quan đến nó.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “phạm vi” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Range: Phạm vi, Khoảng
  2. Scope: Phạm vi
  3. Extent: Phạm vi, Trải rộng
  4. Limits: Giới hạn
  5. Breadth: Chiều rộng
  6. Sphere: Lĩnh vực
  7. Domain: Miền
  8. Area: Khu vực
  9. Territory: Lãnh thổ
  10. Reach: Sự tiếp cận

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Scope” với nghĩa là “phạm vi” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The scope of the project is quite extensive, involving multiple teams and departments. => Phạm vi của dự án rất rộng lớn, liên quan đến nhiều đội và bộ phận.
  2. The scope of the research study includes both qualitative and quantitative data analysis. => Phạm vi của nghiên cứu bao gồm cả phân tích dữ liệu chất lượng và lượng.
  3. We need to define the scope of our marketing campaign before we can proceed. => Chúng ta cần xác định phạm vi của chiến dịch tiếp thị trước khi tiến hành.
  4. The scope of the conference extends beyond the boundaries of this country. => Phạm vi của hội nghị vượt xa ranh giới của đất nước này.
  5. The project manager is responsible for managing the scope of the project to ensure it stays on track. => Người quản lý dự án chịu trách nhiệm quản lý phạm vi của dự án để đảm bảo nó không bị lạc hướng.
  6. The scope of this document outlines the goals and objectives of the company for the next fiscal year. => Phạm vi của tài liệu này trình bày các mục tiêu và kế hoạch của công ty cho năm tài chính tới.
  7. As a teacher, her scope of influence extends far beyond the classroom. => Là một giáo viên, phạm vi ảnh hưởng của cô ấy trải rộng xa hơn lớp học.
  8. The scope of the project may change as new requirements arise. => Phạm vi của dự án có thể thay đổi khi có yêu cầu mới xuất hiện.
  9. It’s important to clarify the scope of the contract to avoid misunderstandings later on. => Rất quan trọng phải làm rõ phạm vi của hợp đồng để tránh hiểu lầm sau này.
  10. The scope of this report is to analyze market trends and customer preferences. => Phạm vi của báo cáo này là phân tích xu hướng thị trường và sở thích của khách hàng.