Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, nhiên liệu là Fuel, có phiên âm cách đọc là /ˈfjuəl/.
Nhiên liệu “Fuel” là một tài nguyên hoặc chất liệu có thể cháy hoặc reaksi với một chất oxy để tạo ra năng lượng. Năng lượng này thường được sử dụng để thực hiện công việc hoặc cung cấp điện, nhiệt độ, và sự chuyển động.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhiên liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Fuel – Nhiên liệu
- Energy source – Nguồn năng lượng
- Propellant – Chất đẩy
- Power source – Nguồn cung cấp năng lượng
- Combustible material – Chất liệu cháy
- Fossil fuel – Nhiên liệu hóa thạch
- Petroleum – Dầu mỏ
- Gasoline – Xăng dầu
- Diesel fuel – Nhiên liệu diesel
- Biofuel – Nhiên liệu sinh học
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Fuel” với nghĩa là “nhiên liệu” và dịch sang tiếng Việt:
- Gasoline is the most common fuel used in cars around the world. => Xăng dầu là loại nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng trong ô tô trên khắp thế giới.
- The rocket’s engines require a special type of fuel for liftoff. => Động cơ của tên lửa yêu cầu một loại nhiên liệu đặc biệt để phóng lên.
- Natural gas is a cleaner-burning fuel compared to coal. => Khí tự nhiên là một loại nhiên liệu cháy sạch hơn so với than đá.
- Biofuels are derived from renewable sources such as plants and algae. => Nhiên liệu sinh học được sản xuất từ các nguồn tái tạo như cây cỏ và tảo.
- Hydrogen fuel cells are being explored as a potential clean energy source. => Cell pin nhiên liệu hydrogen đang được nghiên cứu như một nguồn năng lượng sạch tiềm năng.
- Jet engines burn aviation fuel to generate thrust for airplanes. => Các động cơ phản lực đốt nhiên liệu hàng không để tạo ra động lực cho máy bay.
- Solar panels convert sunlight into electricity, which can be used as a source of fuel. => Bảng năng lượng mặt trời chuyển đổi ánh nắng mặt trời thành điện, có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu.
- Fuel efficiency is an important consideration when purchasing a new vehicle. => Hiệu suất nhiên liệu là một yếu tố quan trọng khi mua một chiếc xe mới.
- The spaceship requires a large amount of rocket fuel to reach orbit. => Tàu vũ trụ yêu cầu một lượng lớn nhiên liệu tên lửa để tiếp cận quỹ đạo.
- Electric cars are becoming increasingly popular as an alternative to traditional fossil fuel-powered vehicles. => Xe điện đang trở nên ngày càng phổ biến như một phương tiện thay thế cho các phương tiện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch truyền thống.