Nhân Viên Chứng Từ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, nhân viên chứng từ là Document staff, có phiên âm cách đọc là /’dɑkjʊmənt stæf/.

Nhân viên chứng từ “Document staff” là những người làm việc trong lĩnh vực xử lý và quản lý tài liệu và chứng từ liên quan đến các hoạt động kinh doanh hoặc hành chính của một tổ chức hoặc công ty.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhân viên chứng từ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Document clerk – Nhân viên thủ tục tài liệu
  2. Records officer – Nhân viên quản lý hồ sơ
  3. Administrative assistant – Trợ lý hành chính
  4. Paperwork specialist – Chuyên viên xử lý tài liệu
  5. Documentation specialist – Chuyên viên tài liệu
  6. Filing clerk – Nhân viên sắp xếp tài liệu
  7. Data entry clerk – Nhân viên nhập liệu
  8. Office administrator – Quản trị viên văn phòng
  9. Information manager – Quản lý thông tin
  10. Records manager – Quản lý hồ sơ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Document staff” với nghĩa là “nhân viên chứng từ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The document staff is responsible for organizing and maintaining all the company’s records. => Nhân viên chứng từ chịu trách nhiệm sắp xếp và duy trì tất cả hồ sơ của công ty.
  2. Our document staff ensures that all paperwork is filed accurately and on time. => Nhân viên chứng từ của chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đều được lưu trữ một cách chính xác và đúng hạn.
  3. The document staff is in charge of archiving historical documents for future reference. => Nhân viên chứng từ chịu trách nhiệm lưu trữ các tài liệu lịch sử cho mục đích tham khảo trong tương lai.
  4. Please contact the document staff if you need assistance with any paperwork. => Vui lòng liên hệ với nhân viên chứng từ nếu bạn cần sự hỗ trợ với bất kỳ tài liệu nào.
  5. The document staff members are highly skilled in data entry and information management. => Các thành viên trong nhóm nhân viên chứng từ rất giỏi trong việc nhập liệu và quản lý thông tin.
  6. Our document staff ensures that all invoices and receipts are properly documented. => Nhân viên chứng từ của chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các hóa đơn và biên lai đều được lưu trữ đúng cách.
  7. The document staff plays a crucial role in maintaining the confidentiality of sensitive information. => Nhân viên chứng từ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính bí mật của thông tin nhạy cảm.
  8. Document staff members are responsible for creating and managing electronic records as well. => Các thành viên trong nhóm nhân viên chứng từ chịu trách nhiệm tạo và quản lý các hồ sơ điện tử.
  9. Our document staff assists with document retrieval requests from various departments. => Nhân viên chứng từ của chúng tôi hỗ trợ trong việc lấy lại tài liệu theo yêu cầu từ các phòng ban khác nhau.
  10. The document staff undergoes regular training to stay updated on document management best practices. => Nhóm nhân viên chứng từ thường xuyên được đào tạo để cập nhật các phương pháp quản lý tài liệu tốt nhất.