Nhà Thầu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, nhà thầu là Contractor, có phiên âm cách đọc là /ˈkɒntræktər/.

Nhà thầu “Contractor” là một tổ chức hoặc cá nhân mà người khác thuê để thực hiện một dự án cụ thể hoặc cung cấp một dịch vụ hoặc sản phẩm dưới một hợp đồng. Trong ngữ cảnh xây dựng và xây lắp, nhà thầu thường chịu trách nhiệm thi công, quản lý, và hoàn thành công việc theo yêu cầu của khách hàng hoặc chủ đầu tư.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhà thầu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Contractor: Nhà thầu.
  2. Builder: Người xây dựng hoặc công ty xây dựng.
  3. Construction firm: Công ty xây dựng.
  4. Constructor: Người thực hiện công trình xây dựng.
  5. Subcontractor: Nhà thầu phụ.
  6. General contractor: Nhà thầu chung.
  7. Developer: Nhà phát triển (khi liên quan đến dự án bất động sản).
  8. Tradesman: Thợ xây dựng hoặc thợ chuyên nghiệp trong một nghề xây dựng cụ thể.
  9. Construction company: Công ty xây dựng.
  10. Building contractor: Nhà thầu xây dựng.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Contractor” với nghĩa là “nhà thầu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The contractor is responsible for managing the construction project. => Nhà thầu chịu trách nhiệm quản lý dự án xây dựng.
  2. We hired a contractor to renovate our house. => Chúng tôi thuê một nhà thầu để cải tạo ngôi nhà của mình.
  3. The contractor will oversee the entire building process. => Nhà thầu sẽ giám sát toàn bộ quá trình xây dựng.
  4. The government awarded the contract to a reputable contractor. => Chính phủ đã trao hợp đồng cho một nhà thầu uy tín.
  5. The contractor provided a cost estimate for the construction project. => Nhà thầu đã cung cấp một ước tính chi phí cho dự án xây dựng.
  6. The contractor’s team includes skilled craftsmen. => Đội ngũ của nhà thầu bao gồm các thợ thạo nghề.
  7. Our contractor is known for completing projects on time. => Nhà thầu của chúng tôi nổi tiếng về việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.
  8. The contractor is responsible for hiring subcontractors. => Nhà thầu chịu trách nhiệm tuyển dụng các nhà thầu phụ.
  9. The contractor provided a detailed construction plan. => Nhà thầu đã cung cấp một kế hoạch xây dựng chi tiết.
  10. We signed a contract with the contractor to begin work next month. => Chúng tôi đã ký hợp đồng với nhà thầu để bắt đầu công việc vào tháng tới.